Bài học A1
- Bài 2- A1: Các cụm từ thông dụng trong tiếng Đức | Häufige Redemittel
- Bài 1 - A1: Chào Mừng trong tiếng Đức | Begrüßungen
- Bài 4 - A1: Những con số trong tiếng Đức (phần 2) -Zahlen
- Bài 5 - A1: Bảng chữ cái trong tiếng Đức | das Alphabet
- Bài 6 - A1: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức | sich vorstellen
- Bài 7 - A1: Làm quen với ai đó trong tiếng Đức | jemanden kennenlernen
- Bài 3 - A1: Những con số trong tiếng Đức (phần 1) -Zahlen
- Bài 8 - A1: Bạn khỏe không? trong tiếng Đức | wie geht's?
- Bài 11 - A1: Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức | Nominativ
- Bài 12 - A1: 2 động từ quan trọng nhất trong tiếng Đức "có" và "được" | "haben" und "sein"
- Bài 13 - A1: 2 động từ trong tiếng Đức là gì? | "Ist ein" có phải là động từ không?
- Bài 14 - A1: Động từ thông thường trong tiếng Đức | Regelmäßige Verben
- Bài 15 - A1: Động từ bất quy tắc trong tiếng Đức | Unregelmäßige Verben
- Bài 16 -A1: Những số lớn hơn 100 trong tiếng Đức | Zahlen über 100
- Bài 17 - A1: Tính từ và từ trái nghĩa trong tiếng Đức | Adjektive und Gegenteile
- Bài 18 - A1: Làm thế nào để giới thiệu một ai đó? | jemanden vorstellen
- Bài 19 - A1: Mạo từ xác định trong tiếng Đức | Definitartikel
- Bài 20 - A1: Mạo từ bất định trong tiếng Đức | Indefinitartikel
- Bài 21 - A1: Mạo từ phủ định trong tiếng Đức | negative artikel
- Bài 22 - A1: Làm thế nào để biết thời gian? (chính thức) trong tiếng Đức | Offizielle Zeit
Trang 1 / 2
- 1
- 2