Trong Bài 10, bạn sẽ học nhiều đại từ nhân xưng ở dạng chủ ngữ. Sau đây là những điểm chính sẽ được dạy trong bài học:
-
Đại từ nhân xưng là gì?
-
Người ta sử dụng chúng như thế nào?
-
Đại từ tiếng Đức chỉ giới tính cụ thể; do đó danh từ phải được thay thế bằng đại từ thích hợp.
Với sự trợ giúp của các ví dụ, bạn sẽ hiểu cách sử dụng đại từ cho người và vật. Bài học sẽ kết thúc bằng một bảng tóm tắt về đại từ. Hãy chắc chắn ghi lại bảng này và hiểu rõ, vì đó sẽ là cơ sở ngữ pháp quan trọng mà bạn sẽ học trong tương lai.
Đại từ nhân xưng là gì?
Đại từ nhân xưng (“Personalpronomen”) là những từ thay thế cho danh từ để tránh lặp lại và làm câu văn trở nên gọn gọn hơn. Trong trường hợp danh nghĩa (“Nominativ”), chúng được sử dụng như chủ ngữ trong câu.
Các đại từ nhân xưng trong tiếng Đức (Nominativ)
Dưới đây là danh sách các đại từ nhân xưng và cách dùng:
Đại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
ich | tôi | Ich bin Lehrer. (Tôi là giáo viên.) |
du | bạn (thân mật) | Du bist mein Freund. (Bạn là bạn tôi.) |
er | anh ấy | Er spielt Fußball. (Anh ấy chơi bóng đá.) |
sie | cô ấy | Sie arbeitet hier. (Cô ấy làm việc ở đây.) |
es | nó (trung tính) | Es ist kalt. (Trời lạnh.) |
wir | chúng tôi | Wir lernen Deutsch. (Chúng tôi học tiếng Đức.) |
ihr | các bạn (thân mật) | Ihr seid lustig. (Các bạn vui tính.) |
sie | họ | Sie kommen spät. (Họ đến muộn.) |
Sie | Ngài (trang trọng) | Wie heißen Sie? (Ngài tên là gì?) |
Cách sử dụng
-
Chọn đại từ thích hợp: Đại từ phải phù hợp với chủ ngữ (người nói, người nghe hoặc người/vật được nhắc đến).
-
Lưu ý giới tính: Tiếng Đức phân biệt giới tính rõ ràng, do đó cần để ý khi sử dụng đại từ để thay thế cho danh từ
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của Học Tiếng Đức - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!