Biết số trong bất kỳ ngôn ngữ nào là một phần quan trọng để học và nói ngôn ngữ trôi chảy. Trong bài học 3 và 4, bạn đã học các số đến 100 và đã đến lúc học các số trên 100.

Bài 16 -A1: Những số lớn hơn 100 trong tiếng Đức | Zahlen über 100

Cùng với đó, bạn cũng học cách đọc các số có 3 và 4 chữ số như năm, điều này sẽ giúp bạn đọc bất kỳ số nào. Đến cuối bài học này, bạn sẽ có thể biết được năm sinh của mình.

Các số từ 101 đến 199
Trong tiếng Đức, để đọc các số từ 101 đến 199, bạn chỉ cần ghép các số từ 1 đến 99 với từ "hundert" (nghĩa là "trăm"). Ví dụ:

  • 101: einhunderteins (một trăm lẻ một)
  • 150: einhundertfünfzig (một trăm năm mươi)
  • 199: einhundertneunundneunzig (một trăm chín mươi chín)

Lưu ý rằng khi số kết thúc bằng một chữ số (như eins, zwei, drei), bạn dùng dạng số đơn như bình thường, nhưng phải thêm "hundert" phía sau.

Các số từ 200 trở lên
Khi bạn học các số lớn hơn 200, từ "hundert" sẽ kết hợp với các số từ 2 trở lên. Cách cấu trúc vẫn giống như trên:

  • 200: zweihundert (hai trăm)
  • 250: zweihundertfünfzig (hai trăm năm mươi)
  • 999: neunhundertneunundneunzig (chín trăm chín mươi chín)

Chú ý, với số từ 21 trở lên, bạn cần sử dụng số thứ tự với dấu "-und" để kết nối các phần của số (ví dụ: zweiundzwanzig – hai mươi mốt).

Đọc năm trong tiếng Đức
Khi bạn đọc các năm, cách đọc trong tiếng Đức có phần khác so với tiếng Việt. Dưới đây là cách đọc một số năm điển hình:

  • 2024: zweitausendvierundzwanzig (hai nghìn không trăm hai mươi bốn)
  • 1995: neunzehnhundertfünfundneunzig (một nghìn chín trăm chín mươi lăm)

Với các năm trước năm 2000, bạn chỉ cần đọc số đó theo cách bình thường, chia thành hai phần và thêm "hundert" vào giữa.

Tóm tắt bài học

  • Các số từ 101 đến 199 được đọc theo dạng "ein + hundert + [số còn lại]".
  • Các số từ 200 trở lên được cấu trúc theo "zwei + hundert", "drei + hundert" v.v. và ghép với các số nhỏ hơn 100.
  • Cách đọc năm trong tiếng Đức thường chia thành hai phần: một phần cho hàng nghìn và phần còn lại cho hàng trăm.

Bài tập
Hãy đọc các số sau và viết chúng bằng tiếng Đức:

  1. 153
  2. 274
  3. 2021
  4. 1987

Lời giải

  1. einhundertdreiundfünfzig
  2. zweihundertvierundsiebzig
  3. zweitausendeinundzwanzig
  4. neunzehnhundertsiebenundachtzig

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức