Trong Bài học 12, bạn sẽ học cách chia 2 động từ quan trọng nhất trong tiếng Đức là "haben" (có) và "sein" (là).
Bạn sẽ học cách chia cả hai động từ này một cách chính xác với mỗi đại từ mà bạn đã học trong bài học trước. Với sự trợ giúp của các ví dụ, bạn cũng sẽ học được khi nào và cách sử dụng hai động từ này.
Hãy cùng bắt đầu nào!
1. Động từ "haben" (có)
Cách chia động từ "haben":
Đại từ | Chia động từ |
---|---|
Ich | habe |
Du | hast |
Er/Sie/Es | hat |
Wir | haben |
Ihr | habt |
Sie/sie | haben |
Ví dụ:
-
Ich habe ein Buch. (Tôi có một quyển sách.)
-
Wir haben heute keine Schule. (Chúng tôi hôm nay không có trường.)
Khi nào sử dụng "haben"?
-
Khi bạn nói về việc sở hữu, ví dụ: tôi có bạn bè, có đồ vật.
-
Khi bạn nói về các kinh nghiệm hoặc trạng thái, ví dụ: anh ấy có thời gian.
2. Động từ "sein" (là)
Cách chia động từ "sein":
Đại từ | Chia động từ |
Ich | bin |
Du | bist |
Er/Sie/Es | ist |
Wir | sind |
Ihr | seid |
Sie/sie | sind |
Ví dụ:
-
Ich bin Student. (Tôi là sinh viên.)
-
Sie sind sehr nett. (Bạn rất tử tế.)
Khi nào sử dụng "sein"?
-
Khi bạn nói về danh tính, nghề nghiệp, hoặc trạng thái.
-
Khi bạn miêu tả đặc điểm hoặc tính chất.
3. Bài tập ngắn
Hoàn thành câu sau bằng cách chia động từ "haben" hoặc "sein":
-
Ich ___ 25 Jahre alt. (gợi ý: sein)
-
Wir ___ ein neues Auto. (gợi ý: haben)
-
Du ___ sehr freundlich. (gợi ý: sein)
-
Ihr ___ heute Zeit? (gợi ý: haben)
-
Sie ___ meine Lehrerin. (gợi ý: sein)
Đáp án:
-
bin
-
haben
-
bist
-
habt
-
sind
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!