Trong bài học trước, bạn đã học cách giới thiệu bản thân. Trong bài học này, bạn sẽ học cách đặt những câu hỏi đơn giản để làm quen với ai đó.

Bài 7 - A1:  Làm quen với ai đó trong tiếng Đức | jemanden kennenlernen

Ở một đất nước mới, làm quen với những người mới là một phần của trải nghiệm văn hóa thú vị. Trong bài học trước, bạn đã học cách giới thiệu bản thân. Trong bài học này, bạn sẽ học cách đặt những câu hỏi đơn giản để làm quen với ai đó.

Đồng thời, bạn sẽ hiểu được sự khác biệt giữa hai đại từ chỉ "BẠN" trong tiếng Đức: duSie, và cách đặt câu hỏi phù hợp với từng ngữ cảnh.

Phân biệt "du" và "Sie"

Trong tiếng Đức, có hai cách để nói "bạn":

  1. du: Được dùng trong giao tiếp thân mật, thường là với bạn bè, người thân, hoặc người cùng độ tuổi.

  2. Sie: Là cách nói trang trọng, dùng khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn, người không quen biết, hoặc trong các tình huống chính thức.

Ví dụ:

  • "Woher kommst du?" (Bạn đến từ đâu?) - Thân mật

  • "Woher kommen Sie?" (Ngài đến từ đâu?) - Trang trọng

Hãy chú ý sử dụng đại từ phù hợp để thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp!

Các câu hỏi làm quen cơ bản

Dưới đây là một số câu hỏi đơn giản bạn có thể sử dụng để làm quen với ai đó:

Giới thiệu bản thân

  • Wie heißt du? / Wie heißen Sie? (Bạn tên là gì?)

  • Woher kommst du? / Woher kommen Sie? (Bạn đến từ đâu?)

  • Wo wohnst du? / Wo wohnen Sie? (Bạn sống ở đâu?)

Tìm hiểu thêm về đối phương

  • Was machst du beruflich? / Was machen Sie beruflich? (Bạn làm nghề gì?)

  • Wie alt bist du? / Wie alt sind Sie? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

  • Hast du Geschwister? / Haben Sie Geschwister? (Bạn có anh chị em không?)

Hỏi về sở thích

  • Was sind deine Hobbys? / Was sind Ihre Hobbys? (Sở thích của bạn là gì?)

  • Magst du Sport? / Mögen Sie Sport? (Bạn có thích thể thao không?)

Thực hành hội thoại

Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu để bạn tham khảo và thực hành:

Anna: Guten Tag, wie heißen Sie? Paul: Guten Tag, ich heiße Paul. Und Sie? Anna: Ich heiße Anna. Woher kommen Sie, Paul? Paul: Ich komme aus Deutschland. Und Sie? Anna: Ich komme aus Vietnam.

Hãy thử thay đổi tên và thông tin trong đoạn hội thoại trên để luyện tập nhé!

Tóm tắt nhanh

Dưới đây là danh sách các câu hỏi bạn cần nhớ:

  1. Wie heißt du? / Wie heißen Sie?

  2. Woher kommst du? / Woher kommen Sie?

  3. Wo wohnst du? / Wo wohnen Sie?

  4. Was machst du beruflich? / Was machen Sie beruflich?

  5. Wie alt bist du? / Wie alt sind Sie?

  6. Hast du Geschwister? / Haben Sie Geschwister?

  7. Was sind deine Hobbys? / Was sind Ihre Hobbys?

  8. Magst du Sport? / Mögen Sie Sport?

Hãy đảm bảo lặp lại các câu hỏi này nhiều lần và tự trả lời để ghi nhớ và thực hành những gì bạn đã học.

 

 

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức