Chào mừng bạn đến với bài học số 4 trong chuỗi bài Học Tiếng Đức A1. Sau khi đã học các số từ 1 đến 20 trong bài trước, bây giờ đã đến lúc chúng ta tiếp tục với các số từ 20 đến 100. Bài học này sẽ giúp bạn có khả năng phát âm tốt hơn, ghi nhớ nhanh chóng các con số, và dễ dàng thực hiện các bài tập.

Hãy bắt đầu học nào! 😊

Bài 4 - A1: Những con số trong tiếng Đức (phần 2) -Zahlen

Phần 1: cách đọc các số từ 20 đến 100

Trong tiếng đức, các số từ 21 trở đi được hình thành bằng cách kết hợp số đơn vị (Eins, Zwei, Drei...) với hàng chục (Zehn, Zwanzig, Dreißig...). Tuy nhiên, thứ tự đọc trong tiếng đức sẽ ngược lại so với tiếng Việt:

  • 21: einundzwanzig (nghĩa là "một và hai mươi")

  • 32: zweiunddreißig ("hai và ba mươi")

Hãy nhớ rằng, trong các số từ 21 đến 99, từ để nái "và" trong tiếng đức là "und".

Dưới đây là bảng các số chính trong tiếng đức:

SốTiếng Đức
20 zwanzig
30 dreißig
40 vierzig
50 fünfzig
60 sechzig
70 siebzig
80 achtzig
90 neunzig
100 einhundert

Phần 2: ví dụ và bài tập

Ví dụ:

  1. Tôi 21 tuổi: Ich bin einundzwanzig Jahre alt.

  2. Anh ấy 35 tuổi: Er ist fünfunddreißig Jahre alt.

  3. Cái điện thoại này giá 99 euro: Dieses Handy kostet neunundneunzig Euro.

Bài tập:

Hãy thử dịch và hoàn thành các câu sau sang tiếng đức:

  1. Bố của tôi 40 tuổi.

  2. Chúng tôi mua 68 bình hoa.

  3. Chiếc xe đạp này giá 75 euro.


Sau bài học này, bạn đã học được các số từ 20 đến 100 trong tiếng đức, hiểu rõ cách đọc và viết các số này. Hãy luyện tập thêm để ghi nhớ và nói lại các con số này trong cuộc sống hàng ngày.

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ NƯỚC ĐỨC!

Chúc bạn học tốt!

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức