Trong bài học trước, bạn đã có phần giới thiệu nhỏ về các dạng động từ khác nhau, tức là “động từ bất quy tắc và động từ quy tắc”. Tiếp theo đó, trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu chi tiết “động từ quy tắc là gì”.
Có rất nhiều động từ quy tắc trong tiếng Đức mà bạn đã biết, như: machen (làm), spielen (chơi), v.v. Trong tiếng Đức, bạn phải luôn chia động từ khi sử dụng trong câu. Trong bài học này, bạn sẽ học quy tắc chia động từ quy tắc với sự trợ giúp của một vài ví dụ. Ngoài ra, bạn cũng sẽ luyện tập một số trường hợp đặc biệt trong bài học này.
Các quy tắc chia động từ quy tắc
-
Định nghĩa động từ quy tắc: Động từ quy tắc (regelmäßige Verben) là các động từ có cách chia theo quy tắc nhất định, dựa vào từ gốc và thêm đặu hậu tương ứng theo chủ ngữ.
-
Cách chia động từ quy tắc:
-
Bắt đầu bằng việc xác định từ gốc. Ví dụ: machen (làm).
-
Bạn gỡ -en ở cuối từ gốc, còn lại phần gốc: mach-.
-
Thêm đuôi tương ứng theo chủ ngữ:
-
Chủ ngữ | Đáu hậu | Ví dụ (động từ machen) |
---|---|---|
ich | -e | ich mache |
du | -st | du machst |
er/sie/es | -t | er macht |
wir | -en | wir machen |
ihr | -t | ihr macht |
sie/Sie | -en | sie machen |
-
Trường hợp đặc biệt:
-
Nếu phần gốc kết thúc bằng -d, -t, hoặc một số phụ âm như -m, -n, bạn phải thêm -e- giữa phần gốc và đáu hậu để dễ phát âm. Ví dụ:
-
arbeiten (làm việc): ich arbeite, du arbeitest, er arbeitet...
-
-
Ví dụ thực tế
-
spielen (chơi):
-
ich spiele, du spielst, er spielt, wir spielen, ihr spielt, sie spielen.
-
-
lernen (học):
-
ich lerne, du lernst, er lernt, wir lernen, ihr lernt, sie lernen.
-
Bài tập
Hãy chia các động từ sau theo chủ ngữ tương ứng:
-
machen (làm): ich ________, du ________, er ________, wir ________, ihr ________, sie ________.
-
arbeiten (làm việc): ich ________, du ________, er ________, wir ________, ihr ________, sie ________.
-
lernen (học): ich ________, du ________, er ________, wir ________, ihr ________, sie ________.
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!