Trong Bài 17, bạn sẽ học một số “Tính từ và từ trái nghĩa” phổ biến. Tính từ là những từ mô tả cần thiết để mô tả một cái gì đó, một từ mô tả các đặc điểm, phẩm chất hoặc số lượng của một danh từ.
Các từ mô tả như "đẹp", "mượt mà" hoặc "nặng" đều là tính từ.
“Groß – klein, lang – kurz, neu – alt” là một số tính từ và từ trái nghĩa của chúng.
Người ta sử dụng chúng hàng ngày trong tiếng Đức. Trong bài này, bạn sẽ học một số tính từ quan trọng và từ trái nghĩa của chúng mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Ngoài ra còn có ví dụ cho từng tính từ để giúp bạn hiểu cách sử dụng của chúng một cách chính xác.
Nội dung bài học
-
Tính từ và từ trái nghĩa (Adjektive und Gegenteile)
- Groß (lớn) – klein (nhỏ)
Ví dụ:- Das Haus ist groß. (Ngôi nhà lớn.)
- Der Hund ist klein. (Con chó nhỏ.)
- Lang (dài) – kurz (ngắn)
Ví dụ:- Der Film ist lang. (Bộ phim dài.)
- Das Buch ist kurz. (Cuốn sách ngắn.)
- Neu (mới) – alt (cũ)
Ví dụ:- Das Auto ist neu. (Chiếc ô tô mới.)
- Das Gebäude ist alt. (Tòa nhà cũ.)
- Heiß (nóng) – kalt (lạnh)
Ví dụ:- Das Wasser ist heiß. (Nước nóng.)
- Der Tee ist kalt. (Trà lạnh.)
- Schön (đẹp) – hässlich (xấu)
Ví dụ:- Das Bild ist schön. (Bức tranh đẹp.)
- Der Hund ist hässlich. (Con chó xấu.)
- Groß (lớn) – klein (nhỏ)
-
Cách sử dụng tính từ trong câu
Trong tiếng Đức, tính từ thường đứng trước danh từ để mô tả đặc điểm của nó. Tuy nhiên, khi dùng tính từ sau động từ "sein" (là), tính từ sẽ không thay đổi hình thức.
- Ví dụ:
- Der Apfel ist rot. (Quả táo đỏ.)
- Die Blumen sind schön. (Những bông hoa đẹp.)
Lưu ý rằng tính từ có thể thay đổi theo giống (nam, nữ, trung tính) và số (số ít, số nhiều) của danh từ mà nó mô tả.
- Ví dụ:
Tóm tắt bài học
Trong bài học này, bạn đã học được các tính từ và từ trái nghĩa phổ biến trong tiếng Đức, cùng với ví dụ minh họa giúp bạn dễ dàng hiểu và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Bạn cũng đã nắm được cách sử dụng tính từ trong câu và cách chúng thay đổi khi đi kèm với động từ "sein."
Bài tập
-
Điền vào chỗ trống với tính từ phù hợp:
- Der Hund ist ___. (Con chó nhỏ.)
- Die Lampe ist ___. (Cái đèn mới.)
- Das Wetter ist ___. (Thời tiết lạnh.)
- Das Haus ist ___. (Ngôi nhà lớn.)
-
Chọn từ trái nghĩa đúng:
-
groß – ____ a) klein
b) lang
c) heiß -
schön – ____ a) kalt
b) hässlich
c) alt
-
Chúc bạn học tốt và áp dụng những từ mới này vào cuộc sống hàng ngày!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!