Học tiếng Đức không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng và ngữ pháp, mà việc nắm bắt các cụm từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các cụm từ thông dụng trình độ A1 kèm theo ví dụ thực tế, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.

Bài 2- A1:  Các cụm từ thông dụng trong tiếng Đức | Häufige Redemittel

1. Chào Hỏi Và Tạm Biệt

  • Hallo! – Xin chào!

    • Hallo, wie geht es dir? (Xin chào, bạn khỏe không?)

  • Guten Morgen! – Chào buổi sáng!

    • Guten Morgen, Herr Müller! (Chào buổi sáng, ông Müller!)

  • Guten Abend! – Chào buổi tối!

    • Guten Abend, wie war Ihr Tag? (Chào buổi tối, ngày của bạn thế nào?)

  • Tschüss! – Tạm biệt!

    • Tschüss, bis morgen! (Tạm biệt, hẹn gặp lại ngày mai!)

  • Auf Wiedersehen! – Tạm biệt (lịch sự hơn).

    • Vielen Dank und auf Wiedersehen! (Cảm ơn nhiều và tạm biệt!)

2. Cảm Ơn Và Đáp Lại

  • Danke! – Cảm ơn!

    • Danke für Ihre Hilfe! (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn!)

  • Vielen Dank! – Cảm ơn nhiều!

    • Vielen Dank für das Geschenk! (Cảm ơn nhiều vì món quà!)

  • Bitte! – Không có gì (đáp lại lời cảm ơn).

    • Kein Problem, bitte! (Không vấn đề gì, không có gì!)

  • Gern geschehen! – Rất hân hạnh!

    • Es war kein Aufwand, gern geschehen! (Không có gì khó khăn, rất hân hạnh!)

3. Hỏi Thăm Và Đáp Lại

  • Wie geht es Ihnen/dir? – Bạn khỏe không? (lịch sự/thân mật)

    • Mir geht es gut, danke! Und Ihnen? (Tôi khỏe, cảm ơn! Còn bạn thì sao?)

  • Alles in Ordnung? – Mọi thứ ổn chứ?

    • Ja, alles in Ordnung! (Vâng, mọi thứ đều ổn!)

  • Was gibt es Neues? – Có gì mới không?

    • Nicht viel, bei dir? (Không nhiều lắm, còn bạn?)

4. Xin Lỗi Và Đáp Lại

  • Entschuldigung! – Xin lỗi!

    • Entschuldigung, können Sie mir helfen? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?)

  • Es tut mir leid! – Tôi rất tiếc!

    • Es tut mir leid, ich habe den Termin vergessen! (Tôi rất tiếc, tôi đã quên cuộc hẹn!)

  • Kein Problem! – Không sao đâu!

    • Es ist okay, kein Problem! (Ổn mà, không sao đâu!)

5. Đề Nghị Và Phản Hồi

  • Können Sie mir helfen? – Bạn có thể giúp tôi không?

    • Ja, natürlich, wie kann ich helfen? (Vâng, tất nhiên, tôi có thể giúp gì?)

  • Darf ich etwas fragen? – Tôi có thể hỏi điều gì đó không?

    • Ja, gerne, was möchten Sie wissen? (Vâng, mời bạn, bạn muốn biết gì?)

  • Möchten Sie etwas trinken? – Bạn có muốn uống gì không?

    • Ja, bitte ein Glas Wasser! (Vâng, làm ơn cho tôi một ly nước!)

6. Diễn Tả Ý Kiến

  • Ich denke, dass... – Tôi nghĩ rằng...

    • Ich denke, dass Deutsch eine schöne Sprache ist. (Tôi nghĩ rằng tiếng Đức là một ngôn ngữ đẹp.)

  • Meiner Meinung nach... – Theo ý kiến của tôi...

    • Meiner Meinung nach ist das eine gute Idee. (Theo ý kiến của tôi, đó là một ý tưởng hay.)

  • Ich bin nicht sicher. – Tôi không chắc.

    • Ich bin nicht sicher, ob das richtig ist. (Tôi không chắc liệu điều đó có đúng không.)

7. Một Số Cụm Từ Hữu Ích Khác

  • Ich verstehe nicht. – Tôi không hiểu.

    • Entschuldigung, ich verstehe nicht. Können Sie das wiederholen? (Xin lỗi, tôi không hiểu. Bạn có thể nhắc lại không?)

  • Können Sie langsamer sprechen? – Bạn có thể nói chậm hơn không?

    • Bitte sprechen Sie langsamer! (Làm ơn nói chậm hơn!)

  • Wie sagt man das auf Deutsch? – Cái này nói tiếng Đức là gì?

    • Wie sagt man “Xin chào” auf Deutsch? (Cái này nói “Xin chào” bằng tiếng Đức là gì?)

 

Việc ghi nhớ và thực hành các cụm từ thông dụng này sẽ giúp bạn dần cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Đức của mình. Đừng quên lặp đi lặp lại và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày để biến những cụm từ này trở thành một phần quen thuộc trong vốn tiếng Đức của bạn. Chúc bạn học tốt!

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức