Bài học A1
- Bài 23 - A1: Làm thế nào để nói về thời gian? (không chính thức) trong tiếng Đức | Inoffizielle Zeit
- Bài 24 - A1: Đại từ sở hữu trong tiếng Đức | possessivpronomen (nominativ)
- Bài 25 - A1: Nói về "gia đình tôi" trong tiếng Đức | Meine Familie
- Bài 26 - A1: sử dụng "đối cách" trong tiếng Đức | Akkusativartikel
- Bài 27 - A1: Mạo từ sở hữu trong tiếng Đức | Possessivpronomen (Akkusativ)
- Bài 28 - A1: Động từ phương thức trong tiếng Đức | modalverben - "möchten"
- Bài 29 - A1: Câu hỏi bắt đầu bằng W trong tiếng Đức | W-Fragen
- Bài 30 - A1: Tiếng Đức khi đặt đồ ăn uống tại nhà hàng | im Restaurant bestellen
- Bài 31 - A1: đại từ nhân xưng, đại từ cá nhân trong tiếng Đức | personalpronomen im akkusativ
- Bài 32 - A1: Mạo từ khác nhau ở dạng tặng cách trong tiếng Đức | Dativ-Artikel
- Bài 33 - A1: Số thứ tự trong tiếng Đức | ordinalzahlen
- Bài 34 - A1: câu hỏi về thời gian trong tiếng Đức | fragewörter mit Zeit
- Bài 35 - A1: Đại từ sở hữu trong trường hợp tặng cách | Possessivpronomen im Dativ
- Bài 36 - A1: Đại từ cá nhân trong trường hợp tặng cách trong tiếng Đức | personalpronomen im Dativ
- Bài 37 - A1: Động từ có thể tách rời trong tiếng Đức | Trennbare Verben
- Bài 38 - A1: Khi nói về thói quen hằng ngày trong tiếng Đức | Tagesablauf
- Động từ tiếng Đức trong đời sống hàng ngày | Verben im Alltag
Trang 2 / 2
- 1
- 2