Trong bài 21, bạn sẽ học về keinkeine, các mạo từ phủ định trong tiếng đức.

Bài 21 - A1: Mạo từ phủ định trong tiếng Đức | negative artikel

Không giống như tiếng Anh, tiếng đức có hai mạo từ phủ định và trong bài học này, bạn sẽ học cách và thời điểm sử dụng chúng ở dạng danh từ. Bên cạnh đó, bạn sẽ so sánh giữa mạo từ bất định (ein, eine) và mạo từ phủ định (kein, keine).

Cuối bài, sẽ có một bảng tóm tắt để giúp bạn nhớ kỹ lượng kiến thức đã học.

Mạo từ phủ định keinkeine

Trong tiếng đức, keinkeine được sử dụng để phủ định danh từ. Chúng thay thế cho eineine khi ta muốn phủ định rằng không có hoặc không phải là một điều gì đó. Hãy xem các ví dụ sau:

  • Das ist ein Buch. Đây là một quyển sách.

  • Das ist kein Buch. Đây không phải là một quyển sách.

  • Ich habe eine Schwester. Tôi có một người chị.

  • Ich habe keine Schwester. Tôi không có chị gái.

Quy tắc sử dụng

  1. kein được dùng cho danh từ ở giống nam (maskulin) hoặc trung (neutrum).

    • Das ist kein Auto. (Đây không phải là xe hơi.)

    • Ich habe keinen Bruder. (Tôi không có anh/em trai.)

  2. keine được dùng cho danh từ ở giống nữ (feminin) hoặc danh từ số nhiều.

    • Das ist keine Tasche. (Đây không phải là cái túi xách.)

    • Wir haben keine Hunde. (Chúng tôi không có chó.)

  3. Câu phủ định với kein/keine thường được dùng khi danh từ không đi cùng với một mạo từ xác định (der, die, das).

So sánh giữa mạo từ bất định và phủ định

Mạo từCách dùngVí dụ
ein/eine Được sử dụng khi không biết rõ danh từ. Das ist ein Hund.
kein/keine Được sử dụng để phủ định rằng không có. Das ist kein Hund.

 

Bài tập

Hoàn thành các câu sau với kein hoặc keine:

  1. Das ist ______ Apfel. (Das ist keine Apfel.)

  2. Ich habe ______ Katze. (Ich habe keine Katze.)

  3. Wir haben ______ Auto. (Wir haben kein Auto.)

  4. Das ist ______ Lehrer. (Das ist kein Lehrer.)

Đáp án:

  1. keine

  2. keine

  3. kein

  4. kein

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức