Trong bài 6 này, bạn sẽ học cách giới thiệu bản thân bằng các câu và cụm từ đơn giản. Đến cuối bài, bạn sẽ có thể tự tin giới thiệu về tên, quốc gia, ngôn ngữ, tuổi, nghề nghiệp và sở thích của mình. Hãy cùng bắt đầu nhé!

Bài 6 - A1: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức | sich vorstellen

Có thể giới thiệu bản thân bằng một ngôn ngữ mới là một trong những cột mốc đầu tiên của người học ngôn ngữ. Nó chắc chắn mang lại cho bạn cảm giác hoàn thành trong hành trình học ngôn ngữ của mình.

Phần 1: Các mẫu câu cơ bản

1. Giới thiệu tên (Name)

  • Câu hỏi: Wie heißen Sie? (Quý vị tên là gì?)
    Câu trả lời: Ich heiße ... (Tôi tên là ...).

    Ví dụ: Ich heiße Linh. (Tôi tên là Linh.)

  • Câu hỏi: Wer bist du? (Bạn là ai?)
    Câu trả lời: Ich bin ... (Tôi là ...).

    Ví dụ: Ich bin Minh. (Tôi là Minh.)

2. Quốc tịch và nơi ở (Nationalität und Wohnort)

  • Câu hỏi: Woher kommen Sie? (Quý vị đến từ đâu?)
    Câu trả lời: Ich komme aus ... (Tôi đến từ ...).

    Ví dụ: Ich komme aus Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)

  • Câu hỏi: Wo wohnen Sie? (Quý vị sống ở đâu?)
    Câu trả lời: Ich wohne in ... (Tôi sống ở ...).

    Ví dụ: Ich wohne in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)

3. Ngôn ngữ (Sprache)

  • Câu hỏi: Welche Sprachen sprechen Sie? (Quý vị nói những ngôn ngữ nào?)
    Câu trả lời: Ich spreche ... (Tôi nói ...).

    Ví dụ: Ich spreche Vietnamesisch und ein bisschen Deutsch. (Tôi nói tiếng Việt và một chút tiếng Đức.)

4. Tuổi (Alter)

  • Câu hỏi: Wie alt sind Sie? (Quý vị bao nhiêu tuổi?)
    Câu trả lời: Ich bin ... Jahre alt. (Tôi ... tuổi.)

    Ví dụ: Ich bin 25 Jahre alt. (Tôi 25 tuổi.)

5. Nghề nghiệp (Beruf)

  • Câu hỏi: Was sind Sie von Beruf? (Quý vị làm nghề gì?)
    Câu trả lời: Ich bin ... (Tôi là ...).

    Ví dụ: Ich bin Lehrer. (Tôi là giáo viên.)

6. Sở thích (Hobbys)

  • Câu hỏi: Was sind Ihre Hobbys? (Sở thích của quý vị là gì?)
    Câu trả lời: Meine Hobbys sind ... (Sở thích của tôi là ...).

    Ví dụ: Meine Hobbys sind Lesen und Reisen. (Sở thích của tôi là đọc sách và đi du lịch.)

Phần 2: Viết bài giới thiệu bản thân

Dựa vào các mẫu câu trên, bạn hãy thử viết một đoạn giới thiệu ngắn về bản thân mình. Dưới đây là một ví dụ:

Beispiel (Ví dụ):

Hallo! Ich heiße Lan. Ich komme aus Vietnam und wohne in Ho-Chi-Minh-Stadt. Ich bin 30 Jahre alt. Ich spreche Vietnamesisch und ein bisschen Englisch und Deutsch. Ich bin Ärztin von Beruf. Meine Hobbys sind Musik hören und kochen. Danke!

Bài tập thực hành

  1. Viết một đoạn giới thiệu ngắn gọn về bản thân bằng tiếng Đức (khoảng 5-6 câu).

  2. Ghi âm bài giới thiệu của bạn và lắng nghe để kiểm tra phát âm.

  3. Tự luyện tập với bạn bè hoặc giáo viên của bạn.

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức