Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách đếm các con số từ 1 đến 20 bằng tiếng Đức. Việc biết cách nói các con số rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, từ mua sắm, đặt lịch hẹn, đến xin số điện thoại. Các con số trong tiếng Đức không chỉ dễ học mà còn rất thú vị. Hãy bắt đầu nhé!
Các con số từ 1 đến 20 trong tiếng đức
Dưới đây là danh sách các con số từ 1 đến 20 bằng tiếng Đức kèm phiên âm giúp bạn đọc đúng:
Số | Tiếng Đức | Phiên Âm |
---|---|---|
1 | eins | /ain-s/ |
2 | zwei | /tsvai/ |
3 | drei | /drai/ |
4 | vier | /fiɐ/ |
5 | fünf | /fʏnf/ |
6 | sechs | /zɛks/ |
7 | sieben | /ˈziːbən/ |
8 | acht | /axt/ |
9 | neun | /nɔyn/ |
10 | zehn | /tseːn/ |
11 | elf | /ɛlf/ |
12 | zwölf | /tsvœlf/ |
13 | dreizehn | /ˈdraiːtseːn/ |
14 | vierzehn | /ˈfiɐtseːn/ |
15 | fünfzehn | /ˈfʏnftseːn/ |
16 | sechzehn | /ˈzɛçtseːn/ |
17 | siebzehn | /ˈziːptseːn/ |
18 | achtzehn | /ˈaxtseːn/ |
19 | neunzehn | /ˈnɔyntseːn/ |
20 | zwanzig | /ˈtsvanːtsɪç/ |
Mẹo ghi nhớ
-
Tập trung vào các con số cơ bản từ 1 đến 12: Đây là các con số thường xuyên sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cố gắng ghi nhớ chúng đầu tiên.
-
Tìm hiểu quy tắc từ 13 đến 19: Các số này được tạo thành bằng cách ghép phần đầu (1-9) với từ "zehn" (mười). Ví dụ: „drei + zehn = dreizehn“.
-
Luyện tập viết và đọc: Ghi chép lại các số và đọc to chúng lên mỗi ngày. Việc luyện tập này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
Bài tập thực hành
-
Đọc to các số: Luyện tập đọc to từ 1 đến 20 ít nhất 3 lần.
-
Viết các số ra giấy: Ghi các số từ 1 đến 20 và phiên âm của chúng. Cố gắng nhớ không cần nhìn bảng.
-
Gọi số điện thoại của mình: Thử đọc số điện thoại của bạn bằng tiếng Đức. Hãy tách từng chữ số và đọc chúng. Ví dụ: 0912345678 sẽ là „Null neun eins zwei drei vier fünf sechs sieben acht“.
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!