Tiếng Đức giao tiếp
- Bài 40 - A1: Cách nói "chỉ đường" trong tiếng Đức | Wegbeschreibung
- Bài 41 - A1: Hai động từ quá khứ đơn quan trọng nhất trong tiếng Đức | "war" oder "hatte"
- Học thành ngữ Đức: "Wer nicht wagt, der nicht gewinnt" | Có gan làm giàu
- Một số cụm từ thường dùng để trấn an hoặc động viên trong cuộc sống hàng ngày ở Đức
- 7 động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức
- Bài học tiếng Đức: Cách diễn đạt cảm xúc ngắn gọn
- Mẹo phân biệt và sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Đức
- Bài 42 - A1: Động từ không thể tách rời trong tiếng Đức | untrennbare Verben
- Bài 43 - A1: Nói về sức khỏe của bạn trong tiếng Đức | krank sein
- Bài 44 - A1: Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Đức | Perfekt 1
- Bài 45 - A1: Thì hiện tại hoàn hảo 2 trong tiếng Đức | Perfekt 2 (haben hoặc sein)
- Học tiếng Đức dễ dàng và thú vị: những phương pháp hiệu quả
- 10 động từ thông dụng trong tiếng Đức
- Tìm hiểu về động từ "machen" và những từ ghép thường dùng trong cuộc sống
- Cách biểu đạt cảm xúc bằng tính từ tiếng Đức
- Bài 46 - A1: Thì hiện tại hoàn thành Partizip II trong tiếng Đức | Perfekt 3
- Bài 47 - A1: Bạn đã làm gì trong kỳ nghỉ của mình? Was hast du im Urlaub gemacht?
- Bài học tiếng Đức: làm quen với động từ "werden"
- Bài hội thoại dài hơn có đủ cả 3 cách dùng động từ“werden”
- Bài luyện tập dạng trắc nghiệm, bài nghe ngắn hoặc phiếu ôn tập tóm tắt kiến thức về “werden”