Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về động từ "machen" và những từ ghép thường dùng trong cuộc sống hàng ngày. Động từ "machen" có nghĩa là "làm, thực hiện", nhưng khi kết hợp với các tiền tố khác, nó sẽ mang những ý nghĩa rất khác nhau.
📝 Một số động từ ghép với "machen":
✨ ausmachen = tắt đồ điện
🗣️ Kannst du bitte das Licht ausmachen?
(Bạn có thể tắt đèn được không?)
✨ anmachen = bật đồ điện
🗣️ Ich mache den Fernseher an.
(Tôi bật tivi lên.)
✨ aufmachen = mở cửa, mở cái gì đó
🗣️ Kannst du bitte die Tür aufmachen?
(Bạn có thể mở cửa giúp tôi không?)
✨ zumachen = đóng cửa, đóng cái gì đó
🗣️ Mach das Fenster zu!
(Đóng cửa sổ lại đi!)
✨ abmachen = tháo gỡ, chốt
🗣️ Wir haben abgemacht, uns morgen zu treffen.
(Chúng ta đã thỏa thuận gặp nhau vào ngày mai.)
✨ vormachen = làm mẫu, hướng dẫn
🗣️ Kannst du mir das vormachen?
(Bạn có thể làm mẫu cho tôi xem không?)
✨ mitmachen = tham gia, làm cùng
🗣️ Ich mache bei dem Sportkurs mit.
(Tôi tham gia vào lớp thể thao.)
✨ nachmachen = bắt chước, làm theo
🗣️ Kinder machen oft ihre Eltern nach.
(Trẻ con thường bắt chước bố mẹ.)
💡 Mẹo học nhanh:
Các động từ tách được như anmachen, aufmachen, zumachen thường có dạng một phần đứng cuối câu khi chia động từ.
Ví dụ: Ich mache das Fenster auf.
Một số từ có nghĩa gần giống nhau, ví dụ aufmachen (mở) và zumachen (đóng), nên hãy học theo cặp để dễ nhớ.
Hãy luyện tập bằng cách đặt câu với mỗi động từ để ghi nhớ tốt hơn.
🏆 Bài tập ngắn
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
Es ist dunkel. Kannst du das Licht _______? (Bật đèn)
Die Tür ist offen. Mach sie bitte _______! (Đóng cửa)
Ich weiß nicht, wie man das macht. Kannst du es mir _______? (Làm mẫu)
Ich habe keine Lust, alleine zu lernen. Willst du _______? (Làm cùng)
💬 Hãy thử làm bài tập này và kiểm tra xem bạn đã nhớ các động từ chưa nhé! 🚀
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!