Hôm nay chúng ta cùng học 10 động từ cơ bản nhất trong tiếng Đức nhé! Đây là những từ rất quan trọng mà các bạn sẽ dùng hàng ngày khi giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu nào! 😊

10 động từ thông dụng trong tiếng Đức

 

🔹 10 động từ phổ biến:

  • essen – ăn
  • gehen – đi
  • laufen – chạy
  • fragen – hỏi
  • schlafen – ngủ
  • lernen – học
  • sagen – nói
  • spielen – chơi
  • lesen – đọc
  • sehen – nhìn/thấy

🔹 Cách dùng trong câu đơn giản:

Hãy thử đặt những động từ này vào các câu nhé!

  1. Ich esse Reis. (Tôi ăn cơm.)
  2. Ich gehe zur Schule. (Tôi đi học.)
  3. Er läuft im Park. (Anh ấy chạy trong công viên.)
  4. Sie fragt den Lehrer. (Cô ấy hỏi thầy giáo.)
  5. Wir schlafen früh. (Chúng tôi ngủ sớm.)
  6. Du lernst Deutsch. (Bạn học tiếng Đức.)
  7. Er sagt die Wahrheit. (Anh ấy nói sự thật.)
  8. Wir spielen Fußball. (Chúng tôi chơi bóng đá.)
  9. Ich lese ein Buch. (Tôi đọc một cuốn sách.)
  10. Sie sieht den Hund. (Cô ấy nhìn thấy con chó.)

🔹 Mẹo nhỏ giúp ghi nhớ động từ

📌 Nhóm động từ có liên quan:

  • gehen (đi) và laufen (chạy) đều liên quan đến di chuyển.
  • sehen (nhìn/thấy) và lesen (đọc) đều liên quan đến mắt.
  • sagen (nói) và fragen (hỏi) đều liên quan đến giao tiếp.

📌 Học qua hành động:
Hãy thử nói to từng động từ và thực hiện hành động đó. Ví dụ, khi nói "laufen", hãy giả vờ chạy tại chỗ.

📌 Luyện tập với bạn bè:
Tạo câu hỏi và trả lời bằng cách sử dụng các động từ này. Ví dụ:

  • A: Was machst du? (Bạn đang làm gì?)
  • B: Ich esse Brot. (Mình đang ăn bánh mì.)

📝 Bài tập nhỏ

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Đức:

  1. Tôi ngủ vào lúc 10 giờ tối.
  2. Bạn đi đến nhà bạn.
  3. Chúng tôi chơi bóng rổ.
  4. Anh ấy đọc một cuốn sách tiếng Đức.
  5. Cô ấy hỏi giáo viên một câu hỏi.

💡 Đừng quên luyện tập mỗi ngày nhé! Chúc các bạn học tốt! 🚀

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức