Dưới đây là một đoạn hội thoại dài hơnbài luyện tập nâng cao, trong đó có sử dụng cả ba cách dùng của động từ “werden” (tương lai – trở thành – bị động).

Bài hội thoại dài hơn có đủ cả 3 cách dùng động từ“werden”

🎭 đoạn hội thoại mở rộng

Linh: Hallo Timo! Was wirst du nach dem Studium machen?
(Chào Timo! Sau khi học xong, bạn sẽ làm gì?)

Timo: Ich werde wahrscheinlich in einer Firma arbeiten. Und du?
(Tôi có lẽ sẽ làm việc trong một công ty. Còn bạn thì sao?)

Linh: Ich möchte Lehrerin werden. Ich liebe es, mit Kindern zu arbeiten.
(Tôi muốn trở thành giáo viên. Tôi rất thích làm việc với trẻ em.)

Timo: Das ist schön! Mein Bruder wird nächstes Jahr auch Lehrer.
(Tuyệt quá! Anh trai tôi cũng sẽ trở thành giáo viên vào năm sau.)

Linh: Übrigens, unser Projekt wird gerade vom Chef geprüft.
(À mà này, dự án của chúng ta hiện đang được sếp kiểm tra.)

Timo: Wirklich? Dann müssen wir uns gut vorbereiten.
(Thật à? Vậy chúng ta phải chuẩn bị kỹ lưỡng thôi.)

✍ bài luyện tập nâng cao

Hãy chia động từ “werden” đúng cách (tương lai, trở thành, bị động) và điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. Ich _______ bald einen neuen Job suchen. (Tôi sẽ tìm một công việc mới sớm thôi.)
  2. Der Raum _______ jeden Tag gereinigt. (Căn phòng được dọn dẹp mỗi ngày.)
  3. Maria möchte Ärztin _______. (Maria muốn trở thành bác sĩ.)
  4. Wir _______ das Meeting um 9 Uhr beginnen. (Chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp lúc 9 giờ.)
  5. Der Kuchen _______ von meiner Mutter gebacken. (Chiếc bánh được nướng bởi mẹ tôi.)
  6. Mein Sohn _______ bald fünf Jahre alt. (Con trai tôi sắp lên 5 tuổi.)
  7. Die Unterlagen _______ später eingereicht. (Tài liệu sẽ được nộp sau.)
  8. Was _______ du später machen? (Sau này bạn sẽ làm gì?)

 

✅ đáp án và giải thích:

  1. Ich werde bald einen neuen Job suchen.
    ➡ Câu mang nghĩa tương lai → "werde" (theo ngôi ich) + động từ nguyên mẫu "suchen" ở cuối câu.
    (Tôi sẽ tìm một công việc mới sớm thôi.)

  2. Der Raum wird jeden Tag gereinigt.
    ➡ Câu bị động → "wird" theo chủ ngữ số ít "der Raum", Partizip II của "reinigen" là gereinigt.
    (Căn phòng được dọn dẹp mỗi ngày.)

  3. Maria möchte Ärztin werden.
    ➡ Câu trở thành → "möchte … werden", werden ở cuối câu giữ nguyên mẫu.
    (Maria muốn trở thành bác sĩ.)

  4. Wir werden das Meeting um 9 Uhr beginnen.
    ➡ Câu tương lai → "werden" theo ngôi wir, động từ nguyên mẫu beginnen ở cuối câu.
    (Chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp lúc 9 giờ.)

  5. Der Kuchen wird von meiner Mutter gebacken.
    ➡ Câu bị động → "wird" theo chủ ngữ "der Kuchen", Partizip II của "backen" là gebacken.
    (Chiếc bánh được nướng bởi mẹ tôi.)

  6. Mein Sohn wird bald fünf Jahre alt.
    ➡ Câu trở thành (chuyển sang độ tuổi mới), dùng werden theo ngôi "mein Sohn = wird".
    (Con trai tôi sắp lên 5 tuổi.)

  7. Die Unterlagen werden später eingereicht.
    ➡ Câu bị động → "werden" theo ngôi die Unterlagen (số nhiều), Partizip II của "einreichen" là eingereicht.
    (Tài liệu sẽ được nộp sau.)

  8. Was wirst du später machen?
    ➡ Câu hỏi tương lai → "wirst" theo ngôi du, machen là động từ nguyên mẫu cuối câu.
    (Sau này bạn sẽ làm gì?)

 

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức