Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về hai động từ quá khứ đơn quan trọng nhất trong tiếng Đức: "war" (thì quá khứ đơn của sein) và "hatte" (thì quá khứ đơn của haben). Hai động từ này rất cơ bản và quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài văn viết.

Bài 41 - A1: Hai động từ quá khứ đơn quan trọng nhất trong tiếng Đức |

Phần 1: Präteritum là gì?

Präteritum (thì quá khứ đơn) là một trong những thì quá khứ được sử dụng trong tiếng Đức.

Thì này thường xuất hiện trong văn viết, nhưng cũng có thể bắt gặp trong giao tiếp hàng ngày. Đối với hai động từ "sein" và "haben", Präteritum rất phổ biến trong cả nói và viết.

Phần 2: Cách chia động từ "war" và "hatte"

"Sein" trong thì quá khứ đơn (war):

NgôiĐộng từ chia
Ich war
Du warst
Er/Sie/Es war
Wir waren
Ihr wart
Sie/sie waren

"Haben" trong thì quá khứ đơn (hatte):

Ngôi Động từ chia
Ich hatte
Du hattest
Er/Sie/Es hatte
Wir hatten
Ihr hattet
Sie/sie hatten

Phần 3: Khi nào sử dụng "war" và "hatte"?

  • "War": Sử dụng khi bạn muốn diễn tả điều gì đã xảy ra hoặc tình trạng trong quá khứ.

    • Ví dụ: Ich war gestern zu Hause. (Tôi đã ở nhà hôm qua.)

  • "Hatte": Sử dụng khi bạn muốn diễn tả sở hữu hoặc trạng thái có điều gì trong quá khứ.

    • Ví dụ: Ich hatte ein Fahrrad. (Tôi đã có một chiếc xe đạp.)

Phần 4: Giới thiệu nhanh về Vergangenheit, Gegenwart và Zukunft

  • Vergangenheit: Quá khứ (như Präteritum, Perfekt).

  • Gegenwart: Hiện tại (như Präsens).

  • Zukunft: Tương lai (như Futur I, Futur II).

Hiểu rõ ba thì này sẽ giúp bạn tiến bộ trong việc học ngữ pháp tiếng Đức.

Bài tập

  1. Hoàn thành câu sau bằng cách chia động từ "war" hoặc "hatte":

    • a) Gestern _____ ich krank.

    • b) Er _____ ein neues Auto.

    • c) Wir _____ sehr glücklich.

    • d) Ihr _____ viel Zeit.

  2. Viết lại các câu sau sang thì quá khứ đơn:

    • a) Ich bin müde.

    • b) Wir haben einen Hund.

  3. Dịch sang tiếng Đức:

    • a) Hôm qua tôi đã có một cuốn sách.

    • b) Chúng tôi đã ở trường.

Gợi ý và đáp án

  1.  

    • a) war

    • b) hatte

    • c) waren

    • d) hattet

  2.  

    • a) Ich war müde.

    • b) Wir hatten einen Hund.

  3.  

    • a) Gestern hatte ich ein Buch.

    • b) Wir waren in der Schule.

Chúc các bạn học tập tốt và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Đức!

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức