Trong quá trình học tiếng Đức, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều từ viết tắt, đặc biệt là khi đọc thư từ, tài liệu hành chính, sách báo, hoặc các bảng chỉ dẫn. Việc hiểu được ý nghĩa của các từ viết tắt này giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh hơn và giao tiếp hiệu quả hơn.
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ viết tắt thông dụng bắt đầu từ chữ cái A đến J, cùng một đoạn hội thoại minh họa và bài tập ngắn ở cuối bài.
Từ viết tắt bắt đầu với chữ a
-
a. A. → außer Acht: không lưu ý đến
-
a. D. → außer Dienst: đã nghỉ công tác
-
a. M. → aus meiner Sicht: theo quan điểm của tôi
-
Abs. → Absender: người gửi
-
Abt. → Abteilung: phòng ban
-
akad. → akademisch: học thuật
-
Allg. → Allgemein: chung, tổng quát
-
Anf. → Anfang: bắt đầu
-
Anl. → Anlage: tài liệu đính kèm
-
Anm. → Anmerkung: ghi chú
-
Anz. → Anzeige: quảng cáo, thông báo
-
App. → Appartement: căn hộ
-
Arb. → Arbeit: công việc
-
Art. → Artikel: điều (luật); bài báo; mặt hàng
-
ASAP → as soon as possible: càng sớm càng tốt (dù là tiếng Anh nhưng rất hay gặp trong môi trường làm việc Đức)
-
Az. → Aktenzeichen: mã hồ sơ, mã tham chiếu
Từ viết tắt bắt đầu với chữ b
-
b. → bei: ở gần, bên cạnh
-
Bd. → Band: tập (sách), quyển
-
beil. → beiliegend: đính kèm, kèm theo
-
Beim. → Bemerkung: chú thích, ghi chú
-
bes. → besonders: đặc biệt
-
Best.Nr. → Bestellnummer: số đặt hàng
-
Betr. → Betreff / betrifft: chủ đề, liên quan đến
-
BGB → Bürgerliches Gesetzbuch: bộ luật dân sự
-
BGH → Bundesgerichtshof: tòa án tối cao liên bang
-
Bhf. → Bahnhof: nhà ga
-
BLZ → Bankleitzahl: mã ngân hàng
-
BND → Bundesnachrichtendienst: cơ quan tình báo liên bang
-
BP → Bundespost: bưu điện liên bang
-
BRD → Bundesrepublik Deutschland: Cộng hòa Liên bang Đức
-
bzgl. → bezüglich: liên quan đến
-
bzw. → beziehungsweise: hoặc là, hay là
Từ viết tắt bắt đầu với chữ c
-
C → Celsius: độ C
-
ca. → circa: khoảng, xấp xỉ
-
CDU → Christlich-Demokratische Union: đảng Liên minh Dân chủ Thiên chúa giáo
-
Co. → Kompagnon / Kompanie: đối tác, công ty
-
CSU → Christlich-Soziale Union: đảng Liên minh Xã hội Thiên chúa giáo
Từ viết tắt bắt đầu với chữ d
-
DAG → Deutschland Angestellte Gewerkschaft: nghiệp đoàn nhân viên Đức
-
DB → Deutsche Bundesbahn: ngành đường sắt Đức
-
DDR → Deutsche Demokratische Republik: Cộng hòa Dân chủ Đức (đã giải thể)
-
DFB → Deutscher Fußball-Bund: Liên đoàn bóng đá Đức
-
DGB → Deutscher Gewerkschaftsbund: Liên đoàn công đoàn Đức
-
d.h. → das heißt: có nghĩa là
-
d.i. → das ist: đó là
-
DIN → Deutsche Industrie Normen: tiêu chuẩn công nghiệp Đức
-
Dipl. → Diplom: bằng cấp, bằng tốt nghiệp
-
DKP → Deutsche Kommunistische Partei: đảng Cộng sản Đức
-
DM → Deutsche Mark: đơn vị tiền tệ Đức cũ
-
d.O. → der (die, das) Obige: cái đã nói ở trên
-
Doz. → Dozent: giảng viên đại học
-
dpa → Deutsche Presse-Agentur: hãng thông tấn Đức
-
Dr. → Doktor: tiến sĩ
-
dt(sch.) → deutsch: thuộc về Đức
-
Dtschld. → Deutschland: nước Đức
Từ viết tắt bắt đầu với chữ e
-
Ebd. → ebenda: tại cùng nơi đó
-
Ed. → Edition: ấn bản, nhà xuất bản
-
EDV → Elektronische Datenverarbeitung: xử lý dữ liệu điện tử
-
EG → Europäische Gemeinschaft: Cộng đồng châu Âu
-
e.h. → ehrenhalber: danh dự
-
ehem. → ehemals: trước đây
-
eigtl. → eigentlich: thực ra
-
einschl. → einschließlich: bao gồm
-
EKG → Elektrokardiogramm: điện tâm đồ
-
entspr. → entsprechend: phù hợp, tương ứng
-
e. V. → eingetragener Verein: hội có đăng ký pháp lý
-
evtl. → eventuell: có thể, nếu cần
-
exkl. → exklusive: không bao gồm
-
Expl. → Exemplar: bản sao, bản mẫu
Từ viết tắt bắt đầu với chữ f
-
F → Fahrenheit: độ F
-
Fa. → Firma: công ty
-
Fam. → Familie: gia đình
-
FDP → Freie Demokratische Partei: đảng Dân chủ Tự do
-
fig. → figürlich: nghĩa bóng
-
fortl. → fortlaufend: liên tục
-
Forts. → Fortsetzung: phần tiếp theo
-
Fr. → Frau: bà
-
Frl. → Fräulein: cô (phụ nữ chưa kết hôn)
Từ viết tắt bắt đầu với chữ g
-
G → Gramm: gam
-
geb. → geboren: sinh ra
-
Gebr. → Gebrüder: anh em
-
gegr. → gegründet: thành lập
-
gek. → gekürzt: rút gọn
-
Ges. → Gesellschaft: công ty, hiệp hội
-
ges. → gesetzlich geschützt: được pháp luật bảo vệ
-
gest. → gestorben: đã mất
-
gez. → gezeichnet: đã ký tên
-
GG → Grundgesetz: hiến pháp cơ bản
-
GmbH → Gesellschaft mit beschränkter Haftung: công ty trách nhiệm hữu hạn
Từ viết tắt bắt đầu với chữ h
-
Hbf. → Hauptbahnhof: ga chính
-
HG → Handelsgesellschaft: công ty thương mại
-
HGB → Handelsgesetzbuch: bộ luật thương mại
-
hpts. → hauptsächlich: chủ yếu
-
Hr. → Herr: ông
-
Hrn. → Herrn: (gửi đến) ông
Từ viết tắt bắt đầu với chữ i
-
i. → im: trong
-
i. A. → im Auftrag: theo ủy quyền
-
i. allg. → im allgemeinen: nói chung
-
i. b. → im besonderen: đặc biệt
-
i. D. → im Durchschnitt: trung bình
-
IG → Industriegewerkschaft: công đoàn ngành công nghiệp
-
Ing. → Ingenieur: kỹ sư
-
Inh. → Inhaber: người sở hữu
-
inkl. → inklusive: bao gồm
-
i. R. → im Ruhestand: nghỉ hưu
-
IRK → Internationales Rotes Kreuz: hội chữ thập đỏ quốc tế
-
i. V. → in Vertretung: thay mặt
Từ viết tắt bắt đầu với chữ j
-
jhrl. → jährlich: hàng năm
-
jr., jun. → junior: trẻ, con trai nhỏ
-
jur. → juristisch: thuộc về pháp luật
Hội thoại: một ngày tại nhà ga
-
Franz: Wo ist der Bhf. hier?
(Nhà ga ở đâu vậy?) -
Maria: Gehe geradeaus und sieh das Schild mit „Bhf.“
(Đi thẳng và nhìn bảng có ghi “Bhf.”) -
Franz: Vielen Dank!
(Cảm ơn nhiều nhé!)
Bài tập ngắn
1. Dịch các từ viết tắt sau sang tiếng Việt:
a. bes.
b. BLZ
c. BRD
2. Viết một đoạn hội thoại ngắn sử dụng một trong các từ viết tắt đã học.
Gợi ý: Bạn có thể dùng từ "Dr." hoặc "Fr." để xưng hô, hoặc từ "Fa." khi nói đến công ty.
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!