Trong quá trình học tiếng Đức, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều từ viết tắt, đặc biệt là khi đọc thư từ, tài liệu hành chính, sách báo, hoặc các bảng chỉ dẫn. Việc hiểu được ý nghĩa của các từ viết tắt này giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh hơn và giao tiếp hiệu quả hơn.

Bài học tiếng Đức cơ bản: từ viết tắt thông dụng từ chữ A đến J

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ viết tắt thông dụng bắt đầu từ chữ cái A đến J, cùng một đoạn hội thoại minh họa và bài tập ngắn ở cuối bài.

Từ viết tắt bắt đầu với chữ a

  1. a. A.außer Acht: không lưu ý đến

  2. a. D.außer Dienst: đã nghỉ công tác

  3. a. M.aus meiner Sicht: theo quan điểm của tôi

  4. Abs.Absender: người gửi

  5. Abt.Abteilung: phòng ban

  6. akad.akademisch: học thuật

  7. Allg.Allgemein: chung, tổng quát

  8. Anf.Anfang: bắt đầu

  9. Anl.Anlage: tài liệu đính kèm

  10. Anm.Anmerkung: ghi chú

  11. Anz.Anzeige: quảng cáo, thông báo

  12. App.Appartement: căn hộ

  13. Arb.Arbeit: công việc

  14. Art.Artikel: điều (luật); bài báo; mặt hàng

  15. ASAPas soon as possible: càng sớm càng tốt (dù là tiếng Anh nhưng rất hay gặp trong môi trường làm việc Đức)

  16. Az.Aktenzeichen: mã hồ sơ, mã tham chiếu

Từ viết tắt bắt đầu với chữ b

  1. b.bei: ở gần, bên cạnh

  2. Bd.Band: tập (sách), quyển

  3. beil.beiliegend: đính kèm, kèm theo

  4. Beim.Bemerkung: chú thích, ghi chú

  5. bes.besonders: đặc biệt

  6. Best.Nr.Bestellnummer: số đặt hàng

  7. Betr.Betreff / betrifft: chủ đề, liên quan đến

  8. BGBBürgerliches Gesetzbuch: bộ luật dân sự

  9. BGHBundesgerichtshof: tòa án tối cao liên bang

  10. Bhf.Bahnhof: nhà ga

  11. BLZBankleitzahl: mã ngân hàng

  12. BNDBundesnachrichtendienst: cơ quan tình báo liên bang

  13. BPBundespost: bưu điện liên bang

  14. BRDBundesrepublik Deutschland: Cộng hòa Liên bang Đức

  15. bzgl.bezüglich: liên quan đến

  16. bzw.beziehungsweise: hoặc là, hay là


Từ viết tắt bắt đầu với chữ c

  1. CCelsius: độ C

  2. ca.circa: khoảng, xấp xỉ

  3. CDUChristlich-Demokratische Union: đảng Liên minh Dân chủ Thiên chúa giáo

  4. Co.Kompagnon / Kompanie: đối tác, công ty

  5. CSUChristlich-Soziale Union: đảng Liên minh Xã hội Thiên chúa giáo


Từ viết tắt bắt đầu với chữ d

  1. DAGDeutschland Angestellte Gewerkschaft: nghiệp đoàn nhân viên Đức

  2. DBDeutsche Bundesbahn: ngành đường sắt Đức

  3. DDRDeutsche Demokratische Republik: Cộng hòa Dân chủ Đức (đã giải thể)

  4. DFBDeutscher Fußball-Bund: Liên đoàn bóng đá Đức

  5. DGBDeutscher Gewerkschaftsbund: Liên đoàn công đoàn Đức

  6. d.h.das heißt: có nghĩa là

  7. d.i.das ist: đó là

  8. DINDeutsche Industrie Normen: tiêu chuẩn công nghiệp Đức

  9. Dipl.Diplom: bằng cấp, bằng tốt nghiệp

  10. DKPDeutsche Kommunistische Partei: đảng Cộng sản Đức

  11. DMDeutsche Mark: đơn vị tiền tệ Đức cũ

  12. d.O.der (die, das) Obige: cái đã nói ở trên

  13. Doz.Dozent: giảng viên đại học

  14. dpaDeutsche Presse-Agentur: hãng thông tấn Đức

  15. Dr.Doktor: tiến sĩ

  16. dt(sch.)deutsch: thuộc về Đức

  17. Dtschld.Deutschland: nước Đức


Từ viết tắt bắt đầu với chữ e

  1. Ebd.ebenda: tại cùng nơi đó

  2. Ed.Edition: ấn bản, nhà xuất bản

  3. EDVElektronische Datenverarbeitung: xử lý dữ liệu điện tử

  4. EGEuropäische Gemeinschaft: Cộng đồng châu Âu

  5. e.h.ehrenhalber: danh dự

  6. ehem.ehemals: trước đây

  7. eigtl.eigentlich: thực ra

  8. einschl.einschließlich: bao gồm

  9. EKGElektrokardiogramm: điện tâm đồ

  10. entspr.entsprechend: phù hợp, tương ứng

  11. e. V.eingetragener Verein: hội có đăng ký pháp lý

  12. evtl.eventuell: có thể, nếu cần

  13. exkl.exklusive: không bao gồm

  14. Expl.Exemplar: bản sao, bản mẫu


Từ viết tắt bắt đầu với chữ f

  1. FFahrenheit: độ F

  2. Fa.Firma: công ty

  3. Fam.Familie: gia đình

  4. FDPFreie Demokratische Partei: đảng Dân chủ Tự do

  5. fig.figürlich: nghĩa bóng

  6. fortl.fortlaufend: liên tục

  7. Forts.Fortsetzung: phần tiếp theo

  8. Fr.Frau: bà

  9. Frl.Fräulein: cô (phụ nữ chưa kết hôn)


Từ viết tắt bắt đầu với chữ g

  1. GGramm: gam

  2. geb.geboren: sinh ra

  3. Gebr.Gebrüder: anh em

  4. gegr.gegründet: thành lập

  5. gek.gekürzt: rút gọn

  6. Ges.Gesellschaft: công ty, hiệp hội

  7. ges.gesetzlich geschützt: được pháp luật bảo vệ

  8. gest.gestorben: đã mất

  9. gez.gezeichnet: đã ký tên

  10. GGGrundgesetz: hiến pháp cơ bản

  11. GmbHGesellschaft mit beschränkter Haftung: công ty trách nhiệm hữu hạn


Từ viết tắt bắt đầu với chữ h

  1. Hbf.Hauptbahnhof: ga chính

  2. HGHandelsgesellschaft: công ty thương mại

  3. HGBHandelsgesetzbuch: bộ luật thương mại

  4. hpts.hauptsächlich: chủ yếu

  5. Hr.Herr: ông

  6. Hrn.Herrn: (gửi đến) ông


Từ viết tắt bắt đầu với chữ i

  1. i.im: trong

  2. i. A.im Auftrag: theo ủy quyền

  3. i. allg.im allgemeinen: nói chung

  4. i. b.im besonderen: đặc biệt

  5. i. D.im Durchschnitt: trung bình

  6. IGIndustriegewerkschaft: công đoàn ngành công nghiệp

  7. Ing.Ingenieur: kỹ sư

  8. Inh.Inhaber: người sở hữu

  9. inkl.inklusive: bao gồm

  10. i. R.im Ruhestand: nghỉ hưu

  11. IRKInternationales Rotes Kreuz: hội chữ thập đỏ quốc tế

  12. i. V.in Vertretung: thay mặt


Từ viết tắt bắt đầu với chữ j

  1. jhrl.jährlich: hàng năm

  2. jr., jun.junior: trẻ, con trai nhỏ

  3. jur.juristisch: thuộc về pháp luật


Hội thoại: một ngày tại nhà ga

  • Franz: Wo ist der Bhf. hier?
    (Nhà ga ở đâu vậy?)

  • Maria: Gehe geradeaus und sieh das Schild mit „Bhf.“
    (Đi thẳng và nhìn bảng có ghi “Bhf.”)

  • Franz: Vielen Dank!
    (Cảm ơn nhiều nhé!)


Bài tập ngắn

1. Dịch các từ viết tắt sau sang tiếng Việt:
a. bes.
b. BLZ
c. BRD

2. Viết một đoạn hội thoại ngắn sử dụng một trong các từ viết tắt đã học.

Gợi ý: Bạn có thể dùng từ "Dr." hoặc "Fr." để xưng hô, hoặc từ "Fa." khi nói đến công ty.

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức