Trong tiếng Việt, chúng ta có câu "Có gan làm giàu" - nghĩa là phải dám liều mới thành công được. Tiếng Đức cũng có một câu tương tự: "Wer nicht wagt, der nicht gewinnt."
Giải thích nghĩa và cách dùng
-
Nghĩa: Thành ngữ này nhấn mạnh rằng nếu không dám thử thách hoặc chấp nhận rủi ro, bạn sẽ không thể đạt được thành công.
-
Cách phát âm:
-
Wer: /veːɐ/
-
nicht: /nɪçt/
-
wagt: /vaːkt/
-
der: /deɐ/
-
gewinnt: /gəˈvɪnt/
-
-
Ví dụ:
-
Wenn du dich nicht bewirbst, wirst du den Job nicht bekommen. Wer nicht wagt, der nicht gewinnt.
(Nếu bạn không nộp đơn, bạn sẽ không có được công việc. Kẻ không dám thì không chiến thắng.)
-
Một số từ vựng liên quan
-
Wagen (động từ): dám làm, liều thử.
-
Gewinnen (động từ): chiến thắng, đạt được.
-
Risiko (danh từ): rủi ro.
-
Erfolg (danh từ): thành công.
-
Mut (danh từ): sự can đảm.
5 câu thành ngữ tiếng Đức khác
-
"Übung macht den Meister."
(Có công mài sắt, có ngày nên kim.) -
"Besser spät als nie."
(Muộn còn hơn không.) -
"Man lernt nie aus."
(Học không bao giờ là đủ.) -
"Der Apfel fällt nicht weit vom Stamm."
(Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.) -
"Aller Anfang ist schwer."
(Vạn sự khởi đầu nan.)
Hội thoại mẫu
Anna: Ich überlege, ob ich mich für den Wettbewerb anmelden soll. Was denkst du?
(Tôi đang cân nhắc xem có nên đăng ký tham gia cuộc thi không. Bạn nghĩ sao?)
Peter: Natürlich! Wer nicht wagt, der nicht gewinnt!
(Tất nhiên rồi! Không thử thì làm sao chiến thắng được!)
Bài tập
-
Dịch các câu thành ngữ sau sang tiếng Việt:
-
"Übung macht den Meister."
-
"Besser spät als nie."
-
-
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
-
Wer nicht ___, der nicht gewinnt.
(wagt / gewinnt / riskiert)
-
-
Viết một câu tiếng Đức sử dụng thành ngữ "Wer nicht wagt, der nicht gewinnt."
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!