Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường muốn diễn tả cảm xúc của mình hoặc hỏi thăm cảm xúc của người khác. Hôm nay, chúng ta sẽ học một số tính từ tiếng Đức phổ biến để biểu đạt các trạng thái cảm xúc khác nhau.
Một số tính từ diễn tả cảm xúc
Dưới đây là một số tính từ hữu ích:
- verlegen (ngượng/ngại)
- sauer (bực mình)
- wütend (giận dữ)
- verärgert (khó chịu)
- besorgt (lo lắng)
- niedergeschlagen (buồn bã/chán nản)
Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp những từ như:
- glücklich (hạnh phúc)
- traurig (buồn)
- aufgeregt (hồi hộp/phấn khích)
- zufrieden (hài lòng)
Câu hội thoại ngắn
Hãy xem một số câu hỏi và câu trả lời sử dụng những tính từ trên:
1. Khi muốn hỏi ai đó có đang ngượng hay không:
- A: Bist du verlegen? (Bạn ngượng hả?)
- B: Ja, ein bisschen... (Ừ, một chút...)
2. Khi muốn hỏi ai đó có đang bực hay không:
- A: Bist du sauer? (Bạn đang bực à?)
- B: Ja, ich bin sauer, weil du zu spät gekommen bist! (Ừ, mình đang bực vì bạn đến muộn!)
3. Khi muốn hỏi ai đó có đang lo lắng hay không:
- A: Bist du besorgt? (Bạn đang lo lắng à?)
- B: Ja, ich bin besorgt wegen der Prüfung morgen. (Ừ, mình lo lắng về bài kiểm tra ngày mai.)
Bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc "Ich bin..." (Tôi đang...) để diễn tả cảm xúc của bản thân, ví dụ:
- Ich bin glücklich! (Tôi rất hạnh phúc!)
- Ich bin wütend! (Tôi đang giận dữ!)
Bài tập ngắn
Điền từ thích hợp vào chỗ trống với các tính từ trong bài học:
- Ich bin sehr __________, weil ich morgen eine wichtige Präsentation habe. (Tôi rất __________ vì ngày mai tôi có một bài thuyết trình quan trọng.)
- Er ist __________, weil sein Freund ihn versetzt hat. (Anh ấy __________ vì bạn anh ấy cho leo cây.)
- Sie fühlt sich __________, wenn sie vor vielen Leuten sprechen muss. (Cô ấy cảm thấy __________ khi phải nói trước nhiều người.)
Hãy thử làm bài tập này và kiểm tra lại câu trả lời của bạn nhé!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!