Trong bài học này, bạn sẽ học thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Đức là gì và cách dùng nó để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Mục tiêu học tập
-
Tìm hiểu các thì trong tiếng Đức.
-
Học cách hình thành thì hiện tại hoàn thành.
-
Thực hành tạo câu ở dạng hoàn thành.
1. Thì hiện tại hoàn thành (das Perfekt) là gì?
Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Đức tương đương với thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Việt, được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
Ví dụ:
-
Ich habe einen Apfel gegessen. (Tôi đã ăn một quả táo.)
-
Er hat ein Buch gelesen. (Anh ấy đã đọc một quyển sách.)
2. Cách hình thành thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành được tạo bằng: haben/sein + Partizip II (quá khứ phân từ II)
-
"Haben" được dùng với đa số các động từ.
-
"Sein" được dùng với các động từ chỉ chuyển động hoặc thay đổi trạng thái.
Ví dụ:
-
Ich habe Tennis gespielt. (Tôi đã chơi quần vợt.)
-
Wir sind nach Deutschland gereist. (Chúng tôi đã du lịch đến Đức.)
3. Dạng quá khứ phân từ II
Quá khứ phân từ II của động từ có quy tắc thường có dạng: ge- + gốc động từ + -t/-et
Ví dụ:
-
machen → gemacht
-
lernen → gelernt
Với động từ bất quy tắc, dạng quá khứ phân từ II thay đổi linh hoạt. Ví dụ:
-
trinken → getrunken
-
gehen → gegangen
4. Bài tập
Hãy hoàn thành các câu sau bằng thì hiện tại hoàn thành:
-
Ich ______ (kaufen) ein Auto.
-
Er ______ (sehen) einen Film.
-
Wir ______ (reisen) nach Berlin.
-
Du ______ (spielen) Fußball.
-
Sie ______ (lesen) ein Buch.
Gợi ý và đáp án:
-
Ich habe gekauft ein Auto.
-
Er hat gesehen einen Film.
-
Wir sind gereist nach Berlin.
-
Du hast gespielt Fußball.
-
Sie hat gelesen ein Buch.
Chúc bạn học tập tốt và tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Đức của mình!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!