Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách chỉ đường bằng tiếng Đức. Đây là một kỹ năng rất quan trọng, đặc biệt khi bạn ở một thành phố mới và cần tìm đường đến một địa điểm nào đó.

Bài 40 - A1: Cách nói

Bài học bao gồm các phần chính sau:

1. Từ vựng về các địa điểm trong thành phố (In der Stadt)

Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến các địa điểm thường gặp trong thành phố:

  • Die Bank: Ngân hàng

  • Der Bahnhof: Nhà ga

  • Die Post: Bưu điện

  • Das Krankenhaus: Bệnh viện

  • Das Hotel: Khách sạn

  • Die Schule: Trường học

  • Das Restaurant: Nhà hàng

  • Der Supermarkt: Siêu thị

Hãy ghi nhớ những từ vựng này vì chúng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn khi hỏi hoặc chỉ đường.

2. Các thuật ngữ cơ bản để chỉ hướng

Để chỉ đường, bạn cần biết các từ chỉ hướng sau:

  • Links: Trái

  • Rechts: Phải

  • Geradeaus: Đi thẳng

  • Zurück: Quay lại

  • An der Ecke: Ở góc

  • Gegenüber: Đối diện

  • In der Nähe: Gần đây

Ví dụ:

  • "Gehen Sie geradeaus und dann links." (Bạn đi thẳng và sau đó rẽ trái.)

  • "Das Hotel ist gegenüber der Bank." (Khách sạn nằm đối diện ngân hàng.)

3. Các câu hỏi thông dụng khi hỏi đường

Dưới đây là một số câu hỏi thường dùng khi bạn muốn hỏi đường:

  • "Entschuldigung, wie komme ich zum Bahnhof?" (Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến được nhà ga?)

  • "Können Sie mir den Weg zur Post zeigen?" (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bưu điện không?)

  • "Ist das Krankenhaus in der Nähe?" (Bệnh viện có gần đây không?)

4. Cách trả lời khi được hỏi đường

Khi có ai đó hỏi đường, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:

  • "Gehen Sie geradeaus und dann rechts." (Bạn đi thẳng và sau đó rẽ phải.)

  • "Es ist in der Nähe, gleich um die Ecke." (Nó ở gần đây, ngay ở góc.)

  • "Das ist weit weg. Sie müssen den Bus nehmen." (Nó khá xa. Bạn phải đi xe buýt.)

5. Hội thoại mẫu

Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu để bạn tham khảo:

A: Entschuldigung, können Sie mir den Weg zum Supermarkt zeigen? B: Ja, natürlich. Gehen Sie geradeaus, dann an der Ampel links. Der Supermarkt ist auf der rechten Seite. A: Vielen Dank! B: Gern geschehen.

6. Bài tập thực hành

Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ hoặc cụm từ phù hợp:

  1. Entschuldigung, wie komme ich ___ Hotel? (zum / zur)

  2. Gehen Sie ___ und dann rechts. (geradeaus / zurück)

  3. Die Post ist ___ der Bank. (gegenüber / an der Ecke)

Gợi ý và đáp án

  1. zum

  2. geradeaus

  3. gegenüber

Chúc các bạn học tập tốt và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Đức!

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức