Trong bài hôm nay, chúng ta hãy làm quen về từ "WERDEN" - một động từ đặc biệt với 3 nghĩa khác nhau trong tiếng Đức.
1. "werden" là gì?
"Werden" là một trong những động từ đặc biệt trong tiếng Đức, vì nó có ba nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng trong câu:
1️⃣ "sẽ" – dùng để diễn tả hành động trong tương lai
2️⃣ "trở thành" – nói về việc ai đó trở thành một nghề nghiệp, trạng thái hay vị trí nào đó
3️⃣ "bị" – dùng trong câu bị động
Hãy cùng nhau tìm hiểu kỹ hơn từng cách dùng nhé!
2. "werden" dùng để chỉ tương lai – nghĩa là "sẽ"
Khi muốn nói "sẽ làm gì đó trong tương lai", người Đức dùng "werden" kết hợp với động từ chính ở dạng nguyên mẫu (Infinitiv), và động từ chính sẽ được đặt ở cuối câu.
Cấu trúc:
👉 S + werden (chia theo ngôi) + ... + động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
-
Ich werde morgen eine Suppe kochen.
(Ngày mai tôi sẽ nấu một bát súp.) -
Wir werden nächstes Jahr nach Deutschland reisen.
(Chúng tôi sẽ đi Đức vào năm sau.)
3. "werden" mang nghĩa "trở thành"
Ở nghĩa này, "werden" được dùng để nói về việc trở thành ai đó hoặc cái gì đó trong tương lai hoặc trong quá trình thay đổi.
Cấu trúc:
👉 S + werden (chia theo ngôi) + danh từ / tính từ
Ví dụ:
-
Ich möchte Lehrer werden.
(Tôi muốn trở thành giáo viên.) -
Er wird bald Vater.
(Anh ấy sắp làm bố.) -
Es wird kalt.
(Trời trở nên lạnh.)
📌 Lưu ý: Với nghĩa "trở thành", "werden" thường không cần thêm động từ nguyên mẫu ở cuối câu (trừ khi có động từ khác như "möchten", "können",...).
4. "werden" trong câu bị động – nghĩa là "bị"
Đây là cách dùng phổ biến trong văn viết hoặc văn phong trang trọng, khi muốn nhấn mạnh hành động được thực hiện lên đối tượng, chứ không phải người thực hiện hành động.
Cấu trúc:
👉 S + werden (chia theo ngôi) + Partizip II (quá khứ phân từ) + (von + tác nhân)
Ví dụ:
-
Ich werde oft nach meiner Herkunft gefragt.
(Tôi thường bị hỏi về nguồn gốc của mình.) -
Der Brief wird morgen geschickt.
(Lá thư sẽ được gửi vào ngày mai.) -
Das Auto wird repariert.
(Chiếc xe đang được sửa chữa.)
📌 Partizip II là hình thức quá khứ phân từ của động từ. Ví dụ: geschickt (gửi), repariert (sửa chữa), gefragt (hỏi),...
5. chia động từ "werden"
Ngôi | Chia "werden" |
---|---|
ich | werde |
du | wirst |
er/sie/es | wird |
wir | werden |
ihr | werdet |
sie/Sie | werden |
6. đoạn hội thoại mẫu
Anna: Was wirst du morgen machen?
(Ngày mai bạn sẽ làm gì?)
Tom: Ich werde meine Großeltern besuchen. Und du?
(Tôi sẽ thăm ông bà. Còn bạn thì sao?)
Anna: Ich werde zu Hause bleiben und lesen.
(Tôi sẽ ở nhà và đọc sách.)
7. bài tập nhỏ
👉 Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng "werden" đúng ngôi và nghĩa phù hợp (tương lai, trở thành, bị động):
- Ich __________ nächste Woche nach Berlin fahren.
- Peter __________ Arzt.
- Die Pizza __________ gleich geliefert.
- Was __________ du morgen machen?
- Sie __________ Lehrerin werden.
(Gợi ý: hãy xác định xem câu mang nghĩa tương lai, trở thành hay bị động trước khi chia động từ nhé!)
✅ đáp án bài tập nhỏ:
-
Ich werde nächste Woche nach Berlin fahren.
➡ Câu mang nghĩa tương lai → dùng "werden" chia theo ngôi ich = werde, còn fahren là động từ nguyên mẫu đặt cuối câu.
(Tôi sẽ đi Berlin vào tuần sau.) -
Peter wird Arzt.
➡ Câu mang nghĩa trở thành → "werden" chia theo ngôi er = wird, theo ngữ cảnh thì Peter muốn trở thành bác sĩ.
(Peter trở thành bác sĩ.) -
Die Pizza wird gleich geliefert.
➡ Đây là câu bị động → "werden" chia theo ngôi die Pizza = wird, và động từ chính dùng ở Partizip II: geliefert (giao hàng).
(Chiếc pizza sắp được giao ngay.) -
Was wirst du morgen machen?
➡ Câu hỏi về tương lai → "werden" chia theo ngôi du = wirst, machen là động từ nguyên mẫu cuối câu.
(Ngày mai bạn sẽ làm gì?) -
Sie will Lehrerin werden. (hoặc: Sie möchte Lehrerin werden.)
➡ Câu mang nghĩa trở thành, kết hợp với động từ "will" (muốn) hoặc "möchte" (muốn) → "werden" giữ dạng nguyên mẫu ở cuối câu.
(Cô ấy muốn trở thành giáo viên.)
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!