Tiếp nối bài học trước, hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu các từ viết tắt bắt đầu từ chữ cái K đến Z. Đây là những từ rất thường gặp trong văn bản hành chính, thư từ, sách báo, và cuộc sống hằng ngày. Hiểu được những viết tắt này sẽ giúp bạn đọc hiểu tiếng Đức dễ dàng hơn.
Từ viết tắt bắt đầu với chữ k
-
k. A. → keine Angabe: không có thông tin
-
k. D. → kein Datum: không có ngày tháng
-
k. u. k. → kaiserlich und königlich: hoàng gia và đế chế (Áo-Hung)
-
kfm. → kaufmännisch: thuộc về thương mại
-
Kg. → Kilogramm: kilogram
-
k. o. → knockout: bị hạ đo ván, gục
-
KV → Krankenversicherung: bảo hiểm y tế
Từ viết tắt bắt đầu với chữ l
-
L → Liter: lít
-
Ldkr. → Landkreis: quận huyện
-
lfd. → laufend: đang diễn ra
-
Lkw → Lastkraftwagen: xe tải
-
Ltd. → leitender: người quản lý (ví dụ: Ltd. Angestellter: nhân viên quản lý)
Từ viết tắt bắt đầu với chữ m
-
Mio. → Million: triệu
-
Mrd. → Milliarde: tỷ
-
MwSt. → Mehrwertsteuer: thuế giá trị gia tăng (VAT)
-
max. → maximal: tối đa
-
min. → minimal: tối thiểu
-
Mfg → Mit freundlichen Grüßen: trân trọng (viết tắt trong thư tín)
-
MA → Mitarbeiter: nhân viên
-
Mo. → Montag: thứ hai
Từ viết tắt bắt đầu với chữ n
-
Nr. → Nummer: số
-
n. Chr. → nach Christus: sau Công nguyên
-
n. a. → nicht angegeben: không được nêu rõ
-
n. g. → nicht gültig: không hợp lệ
-
NPD → Nationaldemokratische Partei Deutschlands: đảng Dân chủ Quốc gia Đức
Từ viết tắt bắt đầu với chữ o
-
o. Ä. → oder Ähnliches: hoặc tương tự
-
o. g. → oben genannt: đã nêu ở trên
-
o. J. → ohne Jahr: không có năm
-
o. V. → ohne Verlag: không có nhà xuất bản
-
OD → Ordnungsdienst: dịch vụ trật tự
Từ viết tắt bắt đầu với chữ p
-
P. S. → Postskriptum: tái bút
-
pak. → paketweise: theo gói
-
pers. → persönlich: cá nhân
-
PLZ → Postleitzahl: mã bưu chính
-
Prof. → Professor: giáo sư
Từ viết tắt bắt đầu với chữ q
-
qm → Quadratmeter: mét vuông
-
QS → Qualitätssicherung: đảm bảo chất lượng
-
QZ → Qualitätszeichen: dấu chứng nhận chất lượng
Từ viết tắt bắt đầu với chữ r
-
Rd. → Rundschreiben: thông báo chung
-
Rtg. → Richtung: hướng
-
Rz. → Randziffer: số bên lề (số đoạn văn bản)
-
RA → Rechtsanwalt: luật sư
Từ viết tắt bắt đầu với chữ s
-
S. → Seite: trang
-
Sa. → Samstag: thứ bảy
-
St. → Stück: cái, món
-
Std. → Stunde: giờ
-
StVO → Straßenverkehrsordnung: luật giao thông đường bộ
-
Sv. → Sozialversicherung: bảo hiểm xã hội
Từ viết tắt bắt đầu với chữ t
-
Tg. → Tag: ngày
-
Tel. → Telefon: điện thoại
-
Tfz. → Triebfahrzeug: đầu máy xe lửa
-
tgl. → täglich: hàng ngày
Từ viết tắt bắt đầu với chữ u
-
u. a. → unter anderem: trong số đó có
-
u. Ä. → und Ähnliche: và những cái tương tự
-
u. U. → unter Umständen: trong một số trường hợp
-
Uhr → Uhrzeit: giờ
-
Univ. → Universität: đại học
Từ viết tắt bắt đầu với chữ v
-
vgl. → vergleiche: so sánh
-
Verf. → Verfasser: tác giả
-
Vert. → Vertretung: đại diện
-
Verw. → Verwaltung: hành chính
-
Vgl. → Vergleich: sự so sánh
Từ viết tắt bắt đầu với chữ w
-
Whg. → Wohnung: căn hộ
-
WG → Wohngemeinschaft: nhóm ở chung
-
Wg. → Wegen: vì
-
Wkn. → Wertpapierkennnummer: mã chứng khoán
-
Wdh. → Wiederholung: sự lặp lại
Từ viết tắt bắt đầu với chữ z
-
z. B. → zum Beispiel: ví dụ
-
zzgl. → zuzüglich: cộng thêm, chưa bao gồm
-
Ztg. → Zeitung: tờ báo
-
Zug → Zug: tàu
-
Zt. → Zeit: thời gian
Hội thoại: khi đọc thư công việc
-
Anna: Schau mal, hier steht „Mfg“ unter der Unterschrift. Was heißt das?
(Xem này, dưới chữ ký có ghi “Mfg”. Nó nghĩa là gì vậy?) -
Ben: Das ist die Abkürzung für „Mit freundlichen Grüßen“.
(Đó là viết tắt của “Trân trọng” khi kết thư.) -
Anna: Ach so, danke!
(À, ra vậy. Cảm ơn nhé!)
Bài tập ngắn
1. Dịch các từ viết tắt sau sang tiếng Việt:
a. z. B.
b. KV
c. PLZ
2. Viết một đoạn hội thoại ngắn sử dụng một trong các từ viết tắt đã học.
Gợi ý: Bạn có thể dùng "Prof.", "z. B.", hoặc "Lkw" để tạo ngữ cảnh hội thoại tự nhiên.
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!