Học từ vựng về màu sắc là một bước đầu thú vị khi học tiếng Đức. Trong bài học này, chúng ta sẽ làm quen với các màu sắc phổ biến và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy cùng khám phá nhé!

Từ vựng tiếng Đức mỗi ngày: chủ đề màu sắc

Từ vựng về màu sắc

  • Schwarz: màu đen
  • Weiß: màu trắng
  • Blau: màu xanh dương
  • Gelb: màu vàng
  • Braun: màu nâu
  • Grau: màu xám
  • Grün: màu xanh lá
  • Gold: vàng (kim loại)
  • Orange: màu da cam
  • Silber: bạc
  • Lila: màu tím
  • Rot: màu đỏ
  • Farbe: màu sắc

Câu hỏi thường gặp

  • Welche Farbe ist das?: Đây là màu gì?
  • Das ist Schwarz.: Đây là màu đen.
  • Ist das Blau?: Đây có phải là màu xanh dương không?
  • Ja, das ist Blau.: Vâng, đây là màu xanh dương.
  • Nein, das ist Rot.: Không, đây là màu đỏ.

Hội thoại mẫu

Anna: Welche Farbe ist das Auto?
(Chiếc xe này màu gì?)
Ben: Das Auto ist Blau.
(Chiếc xe này màu xanh dương.)

Anna: Ist das Kleid Lila?
(Chiếc váy này có phải màu tím không?)
Ben: Nein, das Kleid ist Rot.
(Không, chiếc váy này màu đỏ.)

Bài tập ngắn

  1. Dịch các câu sau sang tiếng Đức:
    a) Đây là màu trắng.
    b) Đây có phải là màu vàng không?
    c) Không, đây là màu cam.

  2. Ghép các từ tiếng Đức với nghĩa tiếng Việt:

    • Braun
    • Grün
    • Silber

    a) màu bạc
    b) màu xanh lá
    c) màu nâu

Chúc các bạn học tập vui vẻ! Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng tốt hơn nhé! 😊

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức