Bạn đã từng tự hỏi làm thế nào để nói “thứ nhất”, “thứ hai” hay “thứ ba” trong tiếng Đức chưa? Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách tạo và sử dụng số thứ tự trong tiếng Đức.

Bài 33 - A1: Số thứ tự trong tiếng Đức | ordinalzahlen

Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo rằng bạn đã nắm vững các con số cơ bản nhé!

Số đếm và số thứ tự: khác nhau như thế nào?

  • Số đếm (Kardinalzahlen): Đây là những con số dùng để đếm, như 1, 2, 3... (eins, zwei, drei...).
  • Số thứ tự (Ordinalzahlen): Đây là những con số dùng để chỉ thứ tự, như thứ nhất, thứ hai, thứ ba... (der erste, der zweite, der dritte...).

Hãy nhớ rằng, số thứ tự trong tiếng Đức có một số quy tắc đặc biệt.

Cách đọc số thứ tự trong tiếng Đức

  1. Từ 1 đến 19: Thêm hậu tố “-te” vào số đếm.

    • Ví dụ:
      • 1 → der erste (đọc là "đê-ehr-xtơ") - thứ nhất
      • 2 → der zweite (đọc là "đơt-xtơ") - thứ hai
      • 3 → der dritte (đọc là "đi-rơt-tơ") - thứ ba
      • 4 → der vierte (đọc là "đơ vi-ơ-tơ") - thứ tư
      • 5 → der fünfte (đọc là "đơ fưn-xtơ") - thứ năm
      • 6 → der sechste (đọc là "đơ zêkh-xtơ") - thứ sáu
  2. Từ 20 trở đi: Thêm hậu tố “-ste” vào số đếm.

    • Ví dụ:
      • 20 → der zwanzigste (đọc là "đơ dzwăn-xtơ") - thứ hai mươi
      • 25 → der fünfundzwanzigste (đọc là "đơ fưn-ứn-dzwăn-xtơ") - thứ hai mươi lăm
  3. Lưu ý: Số thứ tự luôn đi kèm với mạo từ xác định “der”, “die” hoặc “das” tùy thuộc vào giống của danh từ đi kèm.

Bài tập

  1. Chuyển các số sau thành số thứ tự trong tiếng Đức:
    • 5
    • 12
    • 18
    • 21

Gợi ý

  • Nhớ thêm hậu tố "-te" cho các số từ 1 đến 19 và "-ste" cho các số từ 20 trở lên.

Đáp án

  1. der fünfte (đọc là "đơ fưn-xtơ")
  2. der zwölfte (đọc là "đơ zwêl-xtơ")
  3. der achtzehnte (đọc là "đơ ăkh-tzênt-ơ")
  4. der einundzwanzigste (đọc là "đơ ai-nun-dzwăn-xtơ")

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức