Tiếng Đức có hai cách để nói thời gian: cách chính thức (offizielle Zeit) và cách không chính thức (inoffizielle Zeit). Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách không chính thức, một cách nói thời gian gần gũi, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
1. Giới thiệu về cách nói thời gian không chính thức
Cách nói thời gian không chính thức trong tiếng Đức rất thường xuyên sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Để biết thời gian, bạn chỉ cần làm quen với các từ khóa và cáu trúc sau:
-
Es ist... (Bây giờ là...)
-
Viertel (Một phé chốt)
-
halb (Rơi)
-
nach (Quá)
-
vor (Kém)
2. Quy tắc cơ bản khi nói thời gian
Dưới đây là cách nói thời gian không chính thức:
-
Giờ đầy (đúng giờ)
-
Es ist sechs Uhr.
(Bây giờ là sáu giờ.)
-
-
Giờ hơn
-
Es ist zehn nach sechs.
(Bây giờ là sáu giờ mười phút.)
-
-
Giờ kém
-
Es ist zehn vor sechs.
(Bây giờ là còn mười phút nữa là sáu giờ.)
-
-
Một phé chốt
-
Es ist Viertel nach sechs.
(Bây giờ là sáu giờ một phé chốt.) -
Es ist Viertel vor sieben.
(Bây giờ là còn một phé chốt nữa là bảy giờ.)
-
-
Rơi (đối giữa hai giờ)
-
Es ist halb sieben.
(Bây giờ là sáu rơi.)
-
3. Ví dụ thực tế
Hãy xem một số ví dụ sau để hiểu rõ hơn:
-
Es ist zwanzig nach acht.
(Bây giờ là tám giờ hai mươi phút.) -
Es ist fünf vor halb neun.
(Bây giờ là tám giờ hai mươi lăm phút.) -
Es ist Viertel nach elf.
(Bây giờ là mười mốt giờ một phé chốt.)
4. Bảng tóm tắt
Từ khóa | Nghĩa |
---|---|
Uhr | Giờ |
Viertel | Một phé chốt |
Halb | Rơi |
Nach | Quá |
Vor | Kém |
5. Bài tập thực hành
Hãy nói thời gian theo các câu gợi ý dưới. Viết câu đầy đủ bằng tiếng Đức.
-
7:15
-
5:45
-
8:20
-
6:30
-
9:50
Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!