Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đại từ nhân xưng ở accusative case là gì. Ví dụ, "ich" đổi thành "mich", và "du" đổi thành "dich". Tương tự như vậy, bạn sẽ tìm hiểu về các đại từ nhân xưng khác ở accusative case trong bài này.
Nhưng trước khi làm điều đó, chúng tôi đề xuất bạn nên xem lại nhanh một số đại từ sở hữu và đại từ nhân xưng từ các bài học trước.
Ngoài nhiều ví dụ về cách sử dụng đại từ nhân xưng trong accusative, bạn cũng sẽ tìm thấy bảng tóm tắt tất cả các đại từ accusative ở cuối bài. Để thực hành nhiều hơn, bạn có thể viết một đoạn hội thoại tương tự hoặc đóng vai với bạn bè hoặc bạn học.
Đại từ nhân xưng trong accusative case là gì?
Trong tiếng Đức, khi một động từ yêu cầu tân ngữ trực tiếp (direct object), chúng ta cần dùng accusative case. Đại từ nhân xưng trong accusative case thay đổi nhẹ so với nominative case (chủ ngữ).
Bảng sau đây tóm tắt các đại từ nhân xưng trong nominative và accusative:
Nominative | Accusative |
---|---|
ich | mich |
du | dich |
er | ihn |
sie | sie |
es | es |
wir | uns |
ihr | euch |
sie/Sie | sie/Sie |
Ví dụ minh họa
-
Ich sehe dich.
(Tôi thấy bạn.) -
Wir besuchen ihn morgen.
(Chúng tôi sẽ thăm anh ấy vào ngày mai.) -
Sie liebt uns.
(Cô ấy yêu chúng tôi.) -
Kannst du mich hören?
(Bạn có nghe tôi không?)
Bài tập
Dịch các câu sau sang tiếng Đức:
-
Tôi gặp anh ấy hôm nay.
-
Chúng tôi nhìn thấy bạn trong lớp học.
-
Cô ấy gọi cho chúng tôi một bức thư.
-
Anh đã nghe tôi nói chưa?
Gợi ý
-
Tôi = ich, anh ấy = ihn, bạn = dich, chúng tôi = uns
-
Hãy xem lại bảng đại từ nhân xưng để xác định accusative.
Đáp án
-
Ich treffe ihn heute.
-
Wir sehen dich im Unterricht.
-
Sie schickt uns einen Brief.
-
Hast du mich schon gehört?
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!