Hỏi giờ hoặc nói cho ai đó biết giờ là một trong những hành động thường xuyên nhất trong cuộc sống. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đặt và trả lời các câu hỏi liên quan đến thời gian bằng tiếng Đức.
Trước khi bắt đầu, bạn nên xem lại bài 29 về câu hỏi W (“W-Fragen”).
Trong các bài trước, bạn đã gặp các từ như “Wie lange?” (bao lâu?), “Wann?” (khi nào?), “Bis wann?” (cho đến khi nào?).
Bài học này sẽ giúp bạn sử dụng chúng đúng cách và đúng thời điểm.
Các câu hỏi về thời gian
1. Wie lange? (Bao lâu?)
Câu hỏi này dùng để hỏi về thời gian kéo dài của một hoạt động hoặc sự kiện.
Ví dụ:
-
Wie lange dauert der Film? (Bộ phim kéo dài bao lâu?)
-
Er dauert zwei Stunden. (Nó kéo dài hai giờ.)
2. Wann? (Khi nào?)
Được dùng để hỏi về thời điểm cụ thể của một sự kiện.
Ví dụ:
-
Wann beginnt der Unterricht? (Buổi học bắt đầu khi nào?)
-
Er beginnt um 8 Uhr. (Nó bắt đầu lúc 8 giờ.)
3. Bis wann? (Cho đến khi nào?)
Dùng để hỏi về thời gian kết thúc của một sự kiện hoặc hoạt động.
Ví dụ:
-
Bis wann arbeitest du heute? (Hôm nay bạn làm việc đến khi nào?)
-
Ich arbeite bis 18 Uhr. (Tôi làm việc đến 18 giờ.)
Cách trả lời câu hỏi về thời gian
Khi trả lời, bạn có thể dùng các từ như "um" (để chỉ thời điểm cụ thể), "bis" (đến khi), hoặc "von ... bis" (đồng thời gian).
Ví dụ:
-
Ich komme um 9 Uhr. (Tôi đến lúc 9 giờ.)
-
Der Kurs dauert von 14 Uhr bis 16 Uhr. (Khóa học kéo dài từ 14 giờ đến 16 giờ.)
Bài tập
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng "wie lange", "wann" hoặc "bis wann":
-
______ beginnt der Film?
-
______ dauert die Pause?
-
______ arbeitest du morgen?
Gợi ý
-
Câu 1 hỏi về thời điểm bắt đầu.
-
Câu 2 hỏi về thời gian kéo dài.
-
Câu 3 hỏi về thời gian kết thúc.
Đáp án
-
Wann beginnt der Film?
-
Wie lange dauert die Pause?
-
Bis wann arbeitest du morgen?
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!