Sau khi đã học về các mạo từ trong accusative case, bây giờ bạn sẽ tiếp tục với cách sử dụng các mạo từ sở hữu trong accusative case. Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức và không quá khó khi bạn đã hiểu cách sử dụng các mạo từ trong accusative.
Trong Bài 27, bạn sẽ học về “Các mạo từ sở hữu trong trường hợp accusative”.
Trước khi bắt đầu, chúng tôi đề xuất bạn nên ôn lại nhanh các mạo từ sở hữu ở dạng chủ ngữ trong bài 24. Và vì bạn đã biết các mạo từ ở dạng accusative, nên việc học này sẽ không hề khó chút nào. Cùng với bảng tóm tắt mọi thứ bạn sẽ học trong bài này, chúng tôi cũng có một bài tập nhỏ để bạn thực hành ở cuối bài.
1. Các mạo từ sở hữu trong accusative
Mạo từ sở hữu (Possessivpronomen) trong tiếng Đức sẽ thay đổi tùy theo giới tính (der, die, das) và số ít hay số nhiều của danh từ đi kèm. Khi sử dụng trong accusative case, các mạo từ sở hữu cũng thay đổi một chút so với nominative case.
Bảng tóm tắt các mạo từ sở hữu trong accusative:
Chủ từ | Nam (der) | Nữ (die) | Trung (das) | Số nhiều (die) |
---|---|---|---|---|
Ich (Tôi) | meinen | meine | mein | meine |
Du (Bạn) | deinen | deine | dein | deine |
Er (Anh ấy) | seinen | seine | sein | seine |
Sie (Cô ấy) | ihren | ihre | ihr | ihre |
Es (Nó) | seinen | seine | sein | seine |
Wir (Chúng tôi) | unseren | unsere | unser | unsere |
Ihr (Các bạn) | euren | eure | euer | eure |
Sie (Họ) | ihren | ihre | ihr | ihre |
2. Cách sử dụng mạo từ sở hữu trong câu
- Khi mạo từ sở hữu đi kèm với một danh từ, bạn cần phải thay đổi nó theo giới tính và số của danh từ đó.
- Trong trường hợp accusative, các mạo từ sở hữu sẽ thay đổi một chút so với nominative case, đặc biệt là khi danh từ là giống đực (der).
Ví dụ:
- Ich habe meinen Bruder. (Tôi có anh trai của tôi.)
- Sie liebt ihre Katze. (Cô ấy yêu con mèo của cô ấy.)
- Wir sehen unseren Freund. (Chúng tôi nhìn thấy bạn của chúng tôi.)
3. Bài tập
Markiere die richtige Antwort!
-
Maria liebt __________ Mann.
a. ihren
b. ihr -
Ich habe ________ Buch.
a. mein
b. meinen -
Wir finden __________ Lehrer nett.
a. unser
b. unseren -
Wie findest du __________ Onkel?
a. dein
b. deinen -
Er sucht __________ Hut.
a. sein
b. seinen
Lösungen:
- a. ihren
- a. mein
- b. unseren
- b. deinen
- b. seinen
Chúc bạn học tốt và đừng quên ôn lại bài để nắm vững các mạo từ sở hữu trong accusative case!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!