Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng các mạo từ sở hữu mà bạn đã học ở bài học trước. Chủ đề của bài học này là “Gia đình”. Ngoài việc học các từ tiếng Đức chỉ các thành viên trong gia đình, bạn cũng sẽ học cách mô tả gia đình mình bằng các mạo từ sở hữu.

Bài 25 - A1: Nói về

Cuối bài, bạn sẽ tìm thấy sơ đồ phả hệ (Familienbaum) để giải thích mọi nội dung bạn đã học trong bài học này.

Để thực hành những gì đã học, bạn cũng nên tự tạo sơ đồ phả hệ của chính mình. Hãy sẵn sàng bắt đầu nào!

1. Từ vựng về các thành viên trong gia đình

Thành viên trong gia đìnhTiếng ĐứcGhi chú
Bố der Vater (Vater) viết hoa danh từ
Mẹ die Mutter  
Anh trai der Bruder Số nhiều: die Brüder
Chị gái die Schwester Số nhiều: die Schwestern
Con trai der Sohn  
Con gái die Tochter  
Ông der Großvater Thường gọi tắt: der Opa
die Großmutter Thường gọi tắt: die Oma
Cháu trai (gọi ông bà) der Enkel  
Cháu gái (gọi ông bà) die Enkelin  
Chồng der Ehemann  
Vợ die Ehefrau  

2. Cách sử dụng các mạo từ sở hữu

Các mạo từ sở hữu (Possessivartikel) cho biết sự sở hữu. Dưới đây là một số ví dụ cơ bản:

Đại từ nhân xưng Mạo từ sở hữu (Nam) Mạo từ sở hữu (Nữ) Mạo từ sở hữu (Trung) Mạo từ sở hữu (Số nhiều)
Ich (Tôi) mein Vater meine Mutter mein Kind meine Kinder
Du (Bạn) dein Vater deine Mutter dein Kind deine Kinder
Er/Sie/Es (Anh ấy/Cô ấy/Nó) sein Vater / ihr Vater seine Mutter / ihre Mutter sein Kind / ihr Kind seine Kinder / ihre Kinder

Ví dụ:

  • Das ist mein Vater. (Đây là bố tôi.)

  • Das ist meine Schwester. (Đây là chị gái tôi.)

  • Das sind meine Eltern. (Đây là bố mẹ tôi.)

3. Sơ đồ phả hệ mẫu (Familienbaum)

Hãy nhìn vào sơ đồ phả hệ dưới đây để hiểu cách sử dụng các từ và mạo từ sở hữu trong ngữ cảnh:

Gia đình Müller

  • Ông (Opa): Herr Müller

  • Bà (Oma): Frau Müller

  • Bố: Peter Müller

  • Mẹ: Anna Müller

  • Con trai: Max Müller

  • Con gái: Lisa Müller

Ví dụ mô tả:

  • Das ist mein Opa. Er heißt Herr Müller.

  • Das ist meine Schwester. Sie heißt Lisa.

4. Bài tập thực hành

  1. Điền mạo từ sở hữu phù hợp:

    • Das ist ___ Vater. (mein/dein)

    • Das sind ___ Eltern. (meine/deine)

    • Das ist ___ Schwester. (mein/deine)

  2. Dịch sang tiếng Đức:

    • Đây là mẹ tôi. Bà tên là Hoa.

    • Đây là anh trai tôi. Anh ấy tên là Nam.

  3. Tự tạo sơ đồ phả hệ của gia đình bạn bằng tiếng Đức. Hãy ghi chú đầy đủ các thành viên và mô tả ngắn gọn về họ.

Hy vọng bài học này đã giúp bạn nắm rõ cách sử dụng từ vựng và mạo từ sở hữu để nói về gia đình. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn. Chúc bạn học tốt!

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức