Nói về thói quen hàng ngày của bạn với bạn bè, gia đình hoặc người mới quen có thể là một chủ đề trò chuyện thú vị. Trong bài học 38 này, bạn sẽ học cách nói về thói quen hàng ngày của mình bằng tiếng Đức.

Bài 38 - A1: Khi nói về thói quen hằng ngày trong tiếng Đức | Tagesablauf

Tổng quan về bài học

Trong bài học trước, bạn đã học về động từ tách rời (Trennbare Verben) là gì. Nhiều động từ trong số này rất hữu ích để mô tả thói quen hàng ngày của bạn. Trong bài học này, bạn sẽ được làm quen với:

  • Các cụm từ và cấu trúc để miêu tả thói quen hàng ngày.
  • Các ví dụ về cách đặt câu hỏi và trả lời liên quan đến thói quen hàng ngày.
  • Gợi ý cách viết nhật ký hàng ngày để luyện tập.

Các động từ thường gặp trong thói quen hàng ngày

Dưới đây là một số động từ thường được sử dụng để mô tả thói quen hàng ngày:

  1. aufstehen (thức dậy): Ich stehe um 7 Uhr auf. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ.)
  2. frühstücken (ăn sáng): Ich frühstücke um halb acht. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ 30.)
  3. zur Arbeit gehen (đi làm): Ich gehe um 8 Uhr zur Arbeit. (Tôi đi làm lúc 8 giờ.)
  4. arbeiten (làm việc): Ich arbeite von 9 bis 17 Uhr. (Tôi làm việc từ 9 đến 17 giờ.)
  5. zu Mittag essen (ăn trưa): Ich esse um 12 Uhr zu Mittag. (Tôi ăn trưa lúc 12 giờ.)
  6. nach Hause kommen (về nhà): Ich komme um 18 Uhr nach Hause. (Tôi về nhà lúc 18 giờ.)
  7. fernsehen (xem tivi): Ich sehe am Abend fern. (Tôi xem tivi vào buổi tối.)
  8. ins Bett gehen (đi ngủ): Ich gehe um 22 Uhr ins Bett. (Tôi đi ngủ lúc 22 giờ.)

Cấu trúc câu để miêu tả thói quen hàng ngày

Để miêu tả thói quen hàng ngày, bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:

  • Sự kiện + Thời gian + Động từ + Phần còn lại của câu
    • Ich stehe um 6 Uhr auf. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ.)
    • Ich lese am Abend ein Buch. (Tôi đọc sách vào buổi tối.)

Cách đặt câu hỏi

  1. Wann stehst du auf? (Bạn thức dậy lúc nào?)
    • Ich stehe um 7 Uhr auf. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ.)
  2. Was machst du am Abend? (Bạn làm gì vào buổi tối?)
    • Ich sehe fern. (Tôi xem tivi.)

Gợi ý luyện tập

  1. Viết nhật ký hằng ngày bằng tiếng Đức với những câu đơn giản. Ví dụ:
    • Heute bin ich um 6 Uhr aufgestanden. Dann habe ich gefrühstückt.
  2. Thực hành nói về thói quen hàng ngày của bạn với bạn bè hoặc giáo viên.

Bài tập

Dựa trên các từ gợi ý, hãy hoàn thành câu dưới đây:

  1. Ich ___ um 7 Uhr ___. (aufstehen)
  2. Ich ___ um 8 Uhr ___. (zur Arbeit gehen)
  3. Ich ___ am Abend ___. (fernsehen)

Gợi ý và đáp án

  • Gợi ý: Xem lại các động từ và cấu trúc đã học trong bài.
  • Đáp án:
    1. Ich stehe um 7 Uhr auf.
    2. Ich gehe um 8 Uhr zur Arbeit.
    3. Ich sehe am Abend fern.

Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng tiếng Đức của bạn! Chúc bạn học tốt!

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức