Trong tiếng Đức, chúng ta có 4 trường hợp ngữ pháp (“Cases”), trong đó nominative (cách chủ ngữ) là cách bạn đã học. Trong bài này, bạn sẽ học về accusative case (đối cách). Trong Bài 26, bạn sẽ tìm hiểu “Accusative articles” là gì.
Nội dung bài học bao gồm:
-
Trường hợp accusative là gì?
-
Câu hỏi “wen” và “was” là gì?
-
Mạo từ xác định, không xác định và phủ định trong accusative.
Bài học sẽ bao gồm nhiều ví dụ minh họa và phiếu bài tập để bạn kiểm tra kiến thức.
Trường hợp accusative là gì?
Accusative là cách được sử dụng để chỉ tân ngữ trong câu, tức là đối tượng nhận hành động.
Cáu trúc chung:
-
Chủ ngữ (Nominative) + Động từ + Tân ngữ (Accusative)
Ví dụ:
-
Ich sehe den Hund. (Tôi nhìn thấy con chó.)
-
Sie kauft einen Apfel. (Cô ấy mua một quả táo.)
Câu hỏi “wen” và “was”
Trong accusative case, chúng ta sử dụng hai từ hỏi:
-
Wen? (Đối với ai?) để hỏi về người.
-
Was? (Cái gì?) để hỏi về vật.
Ví dụ:
-
Wen siehst du? – Ich sehe den Mann. (Bạn nhìn thấy ai? – Tôi nhìn thấy người đàn ông.)
-
Was kaufst du? – Ich kaufe ein Buch. (Bạn mua cái gì? – Tôi mua một quyển sách.)
Mạo từ trong accusative
Mạo từ xác định (Bestimmte Artikel):
Giống | Nominative | Accusative |
---|---|---|
Nam | der | den |
Nữ | die | die |
Trung | das | das |
Số nhiều | die | die |
Mạo từ không xác định (Unbestimmte Artikel):
Giống | Nominative | Accusative |
Nam | ein | einen |
Nữ | eine | eine |
Trung | ein | ein |
Mạo từ phủ định (Negativartikel):
Giống | Nominative | Accusative |
Nam | kein | keinen |
Nữ | keine | keine |
Trung | kein | kein |
Số nhiều | keine | keine |
Bài tập
Hoàn thành câu với đối cách:
-
Ich sehe _______ (der Hund).
-
Sie kauft _______ (ein Apfel).
-
Wir hören _______ (die Musik).
-
Hast du _______ (kein Auto)?
-
Er besucht _______ (die Freunde).
Trả lời:
-
den Hund
-
einen Apfel
-
die Musik
-
kein Auto
-
die Freunde
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!