Trong Bài 28, bạn sẽ học về “Động từ khiếm khuyết – möchten”. Hãy nhớ rằng đây là một trong nhiều Modalverb mà bạn sẽ học trong tương lai. Chúng tôi có nhiều bài về các Modalverb khác trong phần ngữ pháp của chúng tôi.

Bài 28 - A1: Động từ phương thức trong tiếng Đức | modalverben -

Mục tiêu bài học:

  • Động từ khiếm khuyết là gì?

  • Động từ khiếm khuyết "möchten" và vị trí của nó trong câu.

  • Cách sử dụng và chia động từ.

Hãy nhớ rằng đây là một trong nhiều Modalverb mà bạn sẽ học trong tương lai. Chúng tôi có nhiều bài về các Modalverb khác trong phần ngữ pháp của chúng tôi.

Động từ khiếm khuyết là gì?

Động từ khiếm khuyết (Modalverben) là những động từ được sử dụng để bổ sung nghĩa cho động từ chính trong câu. Chúng thường được theo sau bởi động từ nguyên mẫu (Infinitiv) và để hiện thị mong muốn, khả năng, bắt buộc hay lời đề nghị.

Các Modalverben thường gặp trong tiếng Đức:

  • können (có thể)

  • dürfen (có phép)

  • wollen (muốn)

  • sollen (nên)

  • müssen (phải)

  • möchten (muốn – lịch sự)

Động từ "möchten" và vị trí trong câu

Nghĩa và đặc điểm

  • "möchten" là một Modalverb được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để biểu đạt mong muốn một cách lịch sự.

  • "möchten" là dạng Konjunktiv II của động từ "mögen".

Vị trí trong câu

  • "möchten" đứng ở vị trí thứ hai trong câu khẳng định.

  • Động từ nguyên mẫu đứng ở cuối câu.

Ví dụ:

  • Ich möchte einen Kaffee trinken. (Tôi muốn uống một các phê.)

  • Wir möchten heute ins Kino gehen. (Chúng tôi muốn đi xem phim hôm nay.)

Cách chia động từ "möchten"

NgôiChia động từ "möchten"
ich möchte
du möchtest
er/sie/es möchte
wir möchten
ihr möchtet
sie/Sie möchten

Bài tập thực hành

Hoàn thành câu với động từ "möchten":

  1. Ich _______ ein Stück Kuchen essen. (muốn)

  2. Du _______ heute Abend tanzen gehen? (muốn)

  3. Wir _______ ein neues Buch kaufen. (muốn)

  4. Ihr _______ mit uns spielen? (muốn)

  5. Frau Müller _______ einen Tee trinken. (muốn)

Gợi ý:

  • Xem lại bảng chia động từ để điền đúng các động từ còn thiếu.

Đáp án:

  1. Ich möchte ein Stück Kuchen essen.

  2. Du möchtest heute Abend tanzen gehen?

  3. Wir möchten ein neues Buch kaufen.

  4. Ihr möchtet mit uns spielen?

  5. Frau Müller möchte einen Tee trinken.

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức