Bạn đã học đại từ trong tiếng Đức trong bài 11. Trong bài 24, bạn sẽ học "mạo từ sở hữu" (possessivartikel) như "của tôi", "của bạn" hoặc "của anh/chị ấy" (mein, dein, sein) ở dạng chủ ngữ. Đối với mỗi đại từ trong tiếng Đức đều có một mạo từ sở hữu tương ứng.

Bài 24 - A1: Đại từ sở hữu trong tiếng Đức | possessivpronomen (nominativ)

Mạo từ sở hữu (nominative case) | possessivartikel (nominativ)

Giải thích chi tiết về mạo từ sở hữu

Mạo từ sở hữu trong tiếng Đức được dùng để chỉ sở hữu của một người hoặc vật đối với danh từ. Chúng thay đổi dựa trên giối tính và số của danh từ mà chúng bổ nghĩa. Dưới đây là bảng mạo từ sở hữu trong các trường hợp chủ ngữ (nominativ):

Đại từMạo từ sở hữuÂm đọc
ich (tôi) mein [maɪn]
du (bạn) dein [daɪn]
er (anh ấy) sein [zaɪn]
sie (cô ấy) ihr [iːɐ]
es (nó) sein [zaɪn]
wir (chúng tôi) unser [ˈʊnzɐ]
ihr (các bạn) euer [ˈɔɪɐ]
sie (họ) ihr [iːɐ]
Sie (Ngài) Ihr [iːɐ]

Ví dụ minh họa

  1. Ich liebe mein Buch. Đọi nghĩa: Tôi yêu cuốn sách của tôi.

  2. Du hast dein Handy. Đọi nghĩa: Bạn có điện thoại của bạn.

  3. Er sucht seinen Hund. Đọi nghĩa: Anh ấy đang tìm chú chó của anh ấy.

  4. Wir bringen unser Auto. Đọi nghĩa: Chúng tôi mang xe hơi của chúng tôi.

Bài tập ngắn

Bài tập 1: Hoàn thành câu sau bằng mạo từ sở hữu phù hợp:

  1. Ich habe ___ (mein/meine) Tasche.

  2. Du siehst ___ (dein/deine) Schwester.

  3. Wir finden ___ (unser/unsere) Bút.

  4. Er bringt ___ (sein/seine) Computer.

Bài tập 2: Viết 3 câu sử dụng mạo từ sở hữu trong tiếng Đức kèm dịch nghĩa sang tiếng Việt.

 

 

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức