Khám phá những kiến thức ngữ pháp tiếng Đức quan trọng ở trình độ B1 như Präteritum, Plusquamperfekt, Futur I, Konjunktiv II và thể bị động. Hãy cùng nâng cao kỹ năng tiếng Đức của bạn một cách dễ hiểu và thu hút!
Präteritum (thời quá khứ)
Präteritum thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học, truyện ngắn và báo chí. Một ví dụ đơn giản: Ich ging gestern zum Markt. (Tôi đã đi chợ ngày hôm qua.)
Plusquamperfekt (thời quá khứ hoàn thành)
Plusquamperfekt mô tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ. Cấu trúc: hatte/war + Partizip II. Ví dụ: Bevor ich ankam, hatte er das Haus verlassen. (Trước khi tôi tới, anh ấy đã rời khỏi nhà.)
Futur I (thời tương lai)
Futur I diễn tả một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc: werden + động từ nguyên mẫu. Ví dụ: Ich werde morgen ins Kino gehen. (Tôi sẽ đi xem phim ngày mai.)
Konjunktiv II (thể giả định)
Konjunktiv II được sử dụng để diễn đạt mong muốn, giả định hay tình huống không thực tế. Ví dụ: Wenn ich reich wäre, würde ich um die Welt reisen. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ du lịch vòng quanh thế giới.)
Passiv (thể bị động)
Thể bị động được dùng để nhấn mạnh hành động thay vì đối tượng thực hiện hành động. Cấu trúc cơ bản: werden + Partizip II. Ví dụ: Das Buch wird von der Lehrerin gelesen. (Quyển sách được đọc bởi giáo viên.)
Bài tập nhỏ
Hãy chuyển đổi câu sau sang Präteritum và thể bị động: "Er schreibt einen Brief."
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!