Bài học này sẽ giới thiệu các chủ đề ngữ pháp quan trọng cho trình độ A2. Hãy cùng khám phá và nâng cao kỹ năng tiếng Đức của bạn. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn một cách chi tiết và trực quan.
Deklination von artikeln: chia mạo từ
Trong tiếng Đức, mạo từ thay đổi theo cách, số và giống của danh từ.
Ví dụ, der Mann (người đàn ông) sẽ trở thành dem Mann khi đứng sau giới từ.
Interrogativartikel: quán từ nghi vấn
Quán từ nghi vấn như 'welcher' (nào) thay đổi theo giống và số:
welcher Mann (người đàn ông nào), welche Frau (người phụ nữ nào).
Modalverben im präteritum: động từ khiếm khuyết ở thời quá khứ präteritum
Động từ khiếm khuyết như 'können' (có thể) ở thời quá khứ là 'konnte'.
Ví dụ: Ich konnte schwimmen (tôi có thể bơi).
Reflexive verben: động từ phản thân
Động từ phản thân cần một đại từ phản thân, ví dụ:
sich waschen (tự rửa). Ví dụ: Ich wasche mich jeden Tag (tôi tự rửa hàng ngày).
Reflexivpronomen: đại từ phản thân
Đại từ phản thân đi kèm với động từ phản thân, thay đổi theo ngôi:
ich wasche mich, du wäschst dich.
Positionsverben – richtungsverben: động từ chỉ vị trí – động từ chỉ hướng
Động từ như 'liegen' (nằm) chỉ vị trí, còn 'legen' (đặt) chỉ hành động dẫn đến vị trí.
Ví dụ: Das Buch liegt auf dem Tisch (cuốn sách nằm trên bàn).
„werden“ als hauptverb: động từ “werden” được sử dụng như động từ chính
Werden có nghĩa là trở nên hoặc trở thành.
Ví dụ: Ich werde müde (tôi trở nên mệt mỏi).
Verben mit dativ und akkusativ: động từ với dativ và akkusativ
Một số động từ yêu cầu cả Dativ và Akkusativ.
Ví dụ, trong câu: Ich gebe dem Kind (Dativ) einen Ball (Akkusativ).
Hội thoại mẫu:
Một người Đức: "Kannst du mir bitte helfen?" (Bạn có thể giúp tôi không?)
Một người Việt: "Ja, ich kann dir helfen." (Vâng, tôi có thể giúp bạn.)
Bài tập:
Hãy dịch câu sau sang tiếng Đức: "Cô ấy đang đọc sách."
Gợi ý: Sử dụng động từ 'lesen' và mạo từ phù hợp cho 'sách'.
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!