Chào mừng bạn đến với bài học Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Đức trình độ A2 - Phần 2. Chúng ta sẽ cùng khám phá những ngữ pháp quan trọng như giới từ chỉ vị trí và động từ với giới từ. Hãy cùng bắt đầu hành trình học tiếng Đức đầy thú vị này!
1. lokale Präpositionen (giới từ chỉ vị trí)
Để miêu tả vị trí của một đối tượng, chúng ta sử dụng các giới từ chỉ vị trí như: an, auf, in, neben, unter... Ví dụ: "Das Buch ist auf dem Tisch." (Quyển sách nằm trên bàn.)
2. Verben mit Präpositionen (động từ với giới từ)
Một số động từ trong tiếng Đức thường đi kèm với giới từ cố định, như: "warten auf" (chờ đợi), "denken an" (nghĩ về). Ví dụ: "Ich warte auf den Bus." (Tôi đang chờ xe buýt.)
3. Nebensatz mit als und wenn (mệnh đề phụ với als và wenn)
Khi miêu tả điều kiện hoặc thời gian, chúng ta dùng als cho quá khứ đơn lẻ và wenn cho điều kiện, thời gian hiện tại và tương lai. Ví dụ: "Wenn es regnet, bleiben wir zu Hause." (Nếu trời mưa, chúng tôi ở nhà.)
4. Relativsätze und Relativpronomen (mệnh đề quan hệ và đại từ quan hệ)
Mệnh đề quan hệ giúp bổ sung thông tin về danh từ và thường dùng đại từ quan hệ như der, die, das, có nghĩa là "người mà", "cái mà". Ví dụ: "Das ist der Mann, der im Park läuft." (Đó là người đàn ông, người mà chạy trong công viên.)
5. Konjunktionaladverbien (trạng từ liên kết)
Nối các mệnh đề hoặc câu với nhau, trạng từ liên kết như deshalb, trotzdem giúp việc diễn đạt trở nên mượt mà. Ví dụ: "Es regnet, trotzdem gehe ich spazieren." (Trời mưa, tuy nhiên tôi vẫn đi dạo.)
6. Indefinitpronomen (đại từ bất định)
Đại từ bất định như jemand, niemand, etwas dùng khi không chỉ định rõ đối tượng hoặc vật thể. Ví dụ: "Jemand hat an der Tür geklopft." (Ai đó đã gõ cửa.)
7. Komparativ – Superlativ (so sánh hơn - so sánh nhất)
Để biểu đạt mức độ so sánh, chúng ta dùng đuôi -er cho so sánh hơn và -sten cho so sánh nhất. Ví dụ: "Peter ist größer als Paul." (Peter cao hơn Paul.)
8. unregelmäßige Steigerung der Adjektive (những tính từ có dạng so sánh bất quy tắc)
Một số tính từ có cách so sánh bất quy tắc như gut: besser (tốt hơn), am besten (tốt nhất). Ví dụ: "Dieses Buch ist besser als das andere." (Cuốn sách này tốt hơn cuốn kia.)
9. Adjektivdeklination (chia đuôi tính từ)
Tính từ trong tiếng Đức cần chia đuôi phụ thuộc vào giống, số và cách của danh từ. Ví dụ: "ein guter Mann", "eine gute Frau".
Đối thoại:
A: "Wo ist das Buch?"
B: "Es ist auf dem Tisch."
Bài tập: Điền giới từ hoặc đại từ thích hợp vào chỗ trống: "________ es regnet, gehen wir nicht draußen." (als/wenn)
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!