Động từ là một phần quan trọng trong câu tiếng Đức. Chúng biểu thị hành động hoặc trạng thái và thường thay đổi hình thức (chia động từ) tùy theo chủ ngữ, thì và ngữ cảnh. Hôm nay, chúng ta sẽ học cách sử dụng một số động từ phổ biến nhất trong tiếng Đức qua ví dụ và bài tập.
1. Các động từ phổ biến và cách chia
Dưới đây là 5 động từ phổ biến trong tiếng Đức và cách chia ở thì hiện tại (Präsens):
Động từ | Nghĩa | Chia động từ với "ich" (tôi) | Chia động từ với "du" (bạn) | Chia động từ với "er/sie/es" (anh ấy/cô ấy/nó) |
---|---|---|---|---|
sein | là | ich bin | du bist | er/sie/es ist |
haben | có | ich habe | du hast | er/sie/es hat |
machen | làm | ich mache | du machst | er/sie/es macht |
gehen | đi | ich gehe | du gehst | er/sie/es geht |
kommen | đến | ich komme | du kommst | er/sie/es kommt |
2. Ví dụ hội thoại ngắn
Hãy cùng xem cách sử dụng những động từ này trong hội thoại:
A: Hallo! Wie heißt du? (Chào! Bạn tên là gì?)
B: Ich heiße Linh. Und du? (Tôi tên là Linh. Còn bạn?)
A: Ich bin Nam. Woher kommst du? (Tôi là Nam. Bạn đến từ đâu?)
B: Ich komme aus Vietnam. Und du? (Tôi đến từ Việt Nam. Còn bạn?)
A: Ich komme auch aus Vietnam. Was machst du hier? (Tôi cũng đến từ Việt Nam. Bạn làm gì ở đây?)
B: Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức.)
3. Lưu ý quan trọng
- Trong tiếng Đức, động từ luôn được chia phù hợp với chủ ngữ.
- Động từ "sein" và "haben" rất quan trọng vì chúng được dùng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
4. Bài tập thực hành
Điền động từ thích hợp vào chỗ trống:
- Ich ______ (sein) müde.
- Du ______ (haben) ein Buch.
- Er ______ (machen) seine Hausaufgaben.
- Wir ______ (gehen) ins Kino.
- Sie ______ (kommen) aus Deutschland.
Đáp án:
- bin
- hast
- macht
- gehen
- kommen
Hãy luyện tập chia và sử dụng các động từ phổ biến này thường xuyên. Chúng là nền tảng để bạn giao tiếp tự tin bằng tiếng Đức. Nếu có thắc mắc, đừng ngại hỏi! Chúc bạn học tốt! 😊
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!