Trong giao tiếp hằng ngày, bạn sẽ thường xuyên cần nói lên ý kiến, đồng tình, không đồng tình hoặc đưa ra đề xuất. Biết cách diễn đạt những điều này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, thuyết phục và tự tin hơn trong tiếng Đức.
1. Vì sao cần học cách thể hiện quan điểm bằng tiếng Đức?
Trong giao tiếp hằng ngày, bạn sẽ thường xuyên cần nói lên ý kiến, đồng tình, không đồng tình hoặc đưa ra đề xuất. Biết cách diễn đạt những điều này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, thuyết phục và tự tin hơn trong tiếng Đức.
Hãy cùng học các cấu trúc và mẫu câu quan trọng nhé:
📌 Cách thể hiện ý kiến (Meinung äußern)
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Ich denke/bin der Ansicht, dass… | Tôi nghĩ rằng… |
Meiner Meinung/Ansicht nach muss man… | Theo ý kiến của tôi, người ta phải… |
Ich persönlich denke, dass… | Cá nhân tôi nghĩ rằng… |
Ich bin (nicht) überzeugt, dass… | Tôi (không) tin rằng… |
📌 Cách thể hiện sự đồng ý (Zustimmung)
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Da hast du recht. | Bạn đúng. |
Da stimme ich dir zu. | Tôi đồng ý với bạn. |
Das sehe ich auch so. | Tôi cũng nghĩ như vậy. |
Damit bin ich einverstanden. | Tôi đồng ý với điều đó. |
📌 Cách thể hiện sự không đồng ý (Ablehnung/Widerspruch)
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Ich sehe das anders. | Tôi nhìn nhận khác. |
Hier möchte/muss ich widersprechen. | Tôi muốn phản đối điều này. |
Das ist nicht so. | Không phải như vậy. |
Das kann jeder behaupten. | Bất kỳ ai cũng có thể nói như vậy. |
📌 Cân nhắc và so sánh (Abwägung & Vergleich)
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Ganz so einfach ist das nicht. | Không đơn giản như vậy. |
Eigentlich haben ... recht, aber… | Thực ra, … đúng, nhưng… |
Man darf nicht vergessen, dass… | Không được quên rằng… |
Es ist aber auch wichtig, dass… | Nhưng cũng quan trọng rằng, … |
📌 Đề xuất và gợi ý (Vorschläge machen)
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Ich schlage vor, dass… | Tôi đề xuất rằng… |
Wir könnten… | Chúng ta có thể… |
Es gibt die Möglichkeit, dass… | Có khả năng rằng… |
Wie wäre es mit…? | Sao không thử…? |
📌 Chấp nhận hoặc từ chối đề xuất
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Das ist ein guter Vorschlag! | Đó là một đề xuất tốt! |
Das ist eine gute Idee! | Đó là một ý tưởng hay! |
Ich bin dafür. | Tôi ủng hộ. |
Ich bin dagegen. | Tôi phản đối. |
📌 Cung cấp ví dụ (Beispiele geben)
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Ein Beispiel dafür ist… | Một ví dụ là… |
Zum Beispiel… | Ví dụ… |
📌 Kết luận (Zusammenfassung)
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Zusammenfassend kann man sagen, dass… | Tóm lại, có thể nói rằng… |
Ich hoffe, Sie können mir helfen. | Tôi hy vọng bạn có thể giúp tôi. |
2. Hội thoại mẫu: Thảo luận về việc học online
Mai: Meiner Meinung nach ist Online-Unterricht sehr praktisch.
Tuan: Da hast du recht. Man spart viel Zeit.
Mai: Ich bin überzeugt, dass es trotzdem wichtig ist, direkten Kontakt zu haben.
Tuan: Ganz so einfach ist das nicht. Viele Schüler haben zu Hause keine Ruhe zum Lernen.
Mai: Ich schlage vor, dass man beide Methoden kombiniert.
Tuan: Das ist eine gute Idee!
(Tạm dịch:
– Mai: Theo ý kiến của tớ, học online rất tiện lợi.
– Tuấn: Cậu đúng đó. Tiết kiệm được nhiều thời gian.
– Mai: Tớ tin rằng vẫn cần có sự tiếp xúc trực tiếp.
– Tuấn: Không đơn giản vậy đâu. Nhiều học sinh không có không gian yên tĩnh ở nhà để học.
– Mai: Tớ đề xuất nên kết hợp cả hai phương pháp.
– Tuấn: Ý tưởng hay đấy!)
3. Bài tập nhỏ
👉 Hoàn thành câu với mẫu phù hợp:
- __________ ist das eine gute Lösung. (Tôi nghĩ rằng…)
- __________ hast du recht. (Ở điểm này…)
- Ich __________, dass Online-Unterricht nicht immer effektiv ist. (không tin)
- __________ man darf auch nicht vergessen, dass Technik nicht immer funktioniert.
- __________, dass wir mehr Pausen machen. (Tôi đề xuất…)
📌 Gợi ý đáp án:
- Ich denke
- Da
- bin nicht überzeugt
- Aber
- Ich schlage vor
Học các mẫu câu này sẽ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ rõ ràng, phản ứng linh hoạt và thuyết phục hơn trong tiếng Đức – từ những cuộc trò chuyện thân mật đến các cuộc thảo luận học thuật hoặc trong công việc.
📚 Hãy luyện tập nói to các mẫu câu mỗi ngày, hoặc luyện tập bằng cách tranh luận với bạn bè theo chủ đề nhé!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!