Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất ở châu Âu và là tiếng mẹ đẻ được sử dụng nhiều nhất trong Liên minh châu Âu. Việc học tiếng Đức không chỉ giúp bạn giao tiếp với hơn 100 triệu người bản xứ mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập, công việc và du lịch.

Bài 1: Giới thiệu về tiếng Đức cơ bản

Đối với người Việt Nam, tiếng Đức có thể là một thử thách do sự khác biệt về phát âm, ngữ pháp và cấu trúc câu. Tuy nhiên, với phương pháp học phù hợp và sự kiên trì, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được ngôn ngữ này.

Trong bài học đầu tiên, bạn sẽ làm quen với ba yếu tố nền tảng: bảng chữ cái tiếng Đức, quy tắc phát âm cơ bản và các lời chào phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

1. Bảng chữ cái tiếng Đức (das deutsche Alphabet)

Tiếng Đức sử dụng bảng chữ cái Latinh giống tiếng Anh, gồm 26 chữ cái cơ bản:

A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, Z

Ngoài ra, còn có bốn ký tự đặc biệt:

  • Ä, Ö, Ü (gọi là Umlaut – các nguyên âm có dấu chấm trên)

  • ß (Eszett hoặc “sắc kép” – chỉ dùng sau nguyên âm dài)

💡 Ví dụ:

  • "Mädchen" (bé gái) có âm ä

  • "Straße" (đường phố) dùng ß

2. Quy tắc phát âm cơ bản

Một điểm thuận lợi khi học tiếng Đức là phần lớn các chữ cái được phát âm đều đặn, không biến âm nhiều như tiếng Anh. Dưới đây là một số âm tiêu biểu:

Chữ cáiCách đọc gần giống tiếng ViệtVí dụNghĩa
A a (như trong “ba”) Auto ô tô
E ê (như “ê” nhẹ) Elefant con voi
J gi (như “gi” trong "giò") Junge cậu bé
V f (phát âm như “ph”) Vogel con chim
W v (phát âm như “v”) Wasser nước
Z ts (như “ts” trong “tsunami”) Zeit thời gian

3. Lời chào cơ bản trong tiếng Đức

Câu chào tiếng ĐứcCách đọc gần đúngNghĩa tiếng Việt
Hallo ha-lô Xin chào (thân mật)
Guten Morgen gu-tơn mo-ghen Chào buổi sáng
Guten Tag gu-tơn tắc Chào buổi trưa/chiều
Guten Abend gu-tơn a-bần Chào buổi tối
Tschüss chus Tạm biệt (thân mật)
Auf Wiedersehen ao-ph vi-đờ-ze-hen Tạm biệt (trang trọng)

Bài tập ngắn

Yêu cầu: Ghép nối từ tiếng Đức với nghĩa tiếng Việt tương ứng.

Từ tiếng ĐứcNghĩa tiếng Việt (A–E)
1. Guten Abend A. Con voi
2. Junge B. Buổi tối
3. Elefant C. Xin chào
4. Hallo D. Cậu bé
5. Guten Morgen E. Chào buổi sáng

Trả lời gợi ý:
1 – B, 2 – D, 3 – A, 4 – C, 5 – E

Gợi ý

  • Khi học phát âm, hãy nghe người bản xứ nói và lặp lại nhiều lần. Có thể sử dụng từ điển có chức năng phát âm như Duden hoặc Leo.org.

  • Ghi âm lại giọng của mình khi luyện nói và so sánh với người bản xứ để điều chỉnh phát âm.

  • Dán bảng chữ cái lên góc học tập để nhớ mặt chữ và âm thanh dễ hơn.

  • Lời chào trong tiếng Đức rất quan trọng. Người Đức đánh giá cao sự lịch sự và đúng mực trong giao tiếp.

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức