Khi bắt đầu học tiếng Đức, điều đầu tiên bạn nên làm là học cách giao tiếp cơ bản. Biết cách chào hỏi, hỏi đường, gọi món ăn hoặc giới thiệu bản thân sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tiếp xúc với người Đức.
Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những cụm từ thông dụng nhất được sử dụng hàng ngày trong các tình huống quen thuộc, kèm theo phiên âm gần đúng và ngữ cảnh sử dụng, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong thực tế.
Cụm từ chào hỏi và làm quen
Cụm từ tiếng Đức | Phiên âm gần đúng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Hallo! | ha-lô | Xin chào! (thân mật, phổ biến) |
Guten Morgen! | gu-ten mo-ghen | Chào buổi sáng |
Guten Tag! | gu-ten ta-k | Chào buổi trưa / chiều |
Guten Abend! | gu-ten a-ben | Chào buổi tối |
Wie geht es dir? | vi ghết ết sờ đi-a | Bạn khỏe không? |
Es geht mir gut, danke. | ết ghết mia gút, đăng-kờ | Tôi khỏe, cảm ơn |
Und dir? | unt đi-a | Còn bạn thì sao? |
Tschüss! | chus | Tạm biệt! |
Auf Wiedersehen! | ao-ph vi-đờ-zê-en | Tạm biệt! (trang trọng hơn) |
💡 Lưu ý văn hóa:
Người Đức thường bắt tay khi chào hỏi, đặc biệt trong môi trường công sở.
Khi gặp người lớn tuổi hoặc người lạ, nên dùng “Sie” thay vì “du” (xưng hô trang trọng).
Cụm từ dùng trong quán ăn và mua sắm
Cụm từ tiếng Đức | Phiên âm gần đúng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Ich möchte bestellen. | ích mớch-tờ bê-sờ-tel-len | Tôi muốn gọi món |
Die Speisekarte, bitte. | đi spai-xơ-ka-thờ, bi-tơ | Làm ơn cho tôi xem thực đơn |
Ich nehme das. | ích nê-mờ đát | Tôi lấy món này |
Was kostet das? | vát khót-sẹt đát | Cái này bao nhiêu tiền? |
Haben Sie... ? | ha-bần di… ? | Anh/chị có… không? |
Ich möchte bezahlen. | ích mớch-tờ bề-xa-len | Tôi muốn thanh toán |
Stimmt so, danke! | stimt dzo, đăng-kờ | Gửi luôn, cảm ơn! (khi không cần thối lại tiền) |
📝 Mẹo: Trong quán ăn, người Đức thường gọi người phục vụ bằng cách nhìn và giơ nhẹ tay, không hô to như ở Việt Nam.
Cụm từ khi hỏi đường
Cụm từ tiếng Đức | Phiên âm gần đúng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Entschuldigung! | en-chu-đi-gung | Xin lỗi! (mở đầu câu hỏi lịch sự) |
Wo ist die Toilette? | vô ist đi tôi-lét-thờ | Nhà vệ sinh ở đâu vậy? |
Wie komme ich zum Bahnhof? | vi ko-mờ ích tsum ban-hôp | Làm sao tôi đến ga tàu? |
Geradeaus / links / rechts | ghê-ra-đê-aos / linhks / re-khts | Thẳng / trái / phải |
Vielen Dank! | phi-lần đăng-k | Cảm ơn nhiều! |
Bài tập ngắn
Yêu cầu: Hãy nối cụm từ tiếng Đức với nghĩa tiếng Việt tương ứng:
Cụm từ tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt (A–E) |
---|---|
1. Wie geht es dir? | A. Tôi muốn thanh toán |
2. Ich möchte bezahlen. | B. Xin lỗi |
3. Entschuldigung! | C. Bạn khỏe không? |
4. Guten Abend! | D. Chào buổi tối |
5. Ich nehme das. | E. Tôi lấy món này |
Đáp án gợi ý:
1 – C, 2 – A, 3 – B, 4 – D, 5 – E
Gợi ý
-
Hãy luyện tập các cụm từ này mỗi ngày bằng cách tự nói chuyện với chính mình hoặc luyện cùng bạn bè.
-
Xem video hội thoại đơn giản bằng tiếng Đức có phụ đề để ghi nhớ cụm từ trong ngữ cảnh thực tế.
-
Khi đi du lịch hoặc học tập tại Đức, luôn chuẩn bị sẵn vài cụm từ này – đôi khi một lời chào đúng lúc sẽ tạo thiện cảm rất lớn.
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!