Khi bắt đầu học tiếng Đức, điều đầu tiên bạn nên làm là học cách giao tiếp cơ bản. Biết cách chào hỏi, hỏi đường, gọi món ăn hoặc giới thiệu bản thân sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tiếp xúc với người Đức.

Bài 4: Các cụm từ thông dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày

Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những cụm từ thông dụng nhất được sử dụng hàng ngày trong các tình huống quen thuộc, kèm theo phiên âm gần đúng và ngữ cảnh sử dụng, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong thực tế.

Cụm từ chào hỏi và làm quen

Cụm từ tiếng ĐứcPhiên âm gần đúngNghĩa tiếng Việt
Hallo! ha-lô Xin chào! (thân mật, phổ biến)
Guten Morgen! gu-ten mo-ghen Chào buổi sáng
Guten Tag! gu-ten ta-k Chào buổi trưa / chiều
Guten Abend! gu-ten a-ben Chào buổi tối
Wie geht es dir? vi ghết ết sờ đi-a Bạn khỏe không?
Es geht mir gut, danke. ết ghết mia gút, đăng-kờ Tôi khỏe, cảm ơn
Und dir? unt đi-a Còn bạn thì sao?
Tschüss! chus Tạm biệt!
Auf Wiedersehen! ao-ph vi-đờ-zê-en Tạm biệt! (trang trọng hơn)

💡 Lưu ý văn hóa:

  • Người Đức thường bắt tay khi chào hỏi, đặc biệt trong môi trường công sở.

  • Khi gặp người lớn tuổi hoặc người lạ, nên dùng “Sie” thay vì “du” (xưng hô trang trọng).

Cụm từ dùng trong quán ăn và mua sắm

Cụm từ tiếng ĐứcPhiên âm gần đúngNghĩa tiếng Việt
Ich möchte bestellen. ích mớch-tờ bê-sờ-tel-len Tôi muốn gọi món
Die Speisekarte, bitte. đi spai-xơ-ka-thờ, bi-tơ Làm ơn cho tôi xem thực đơn
Ich nehme das. ích nê-mờ đát Tôi lấy món này
Was kostet das? vát khót-sẹt đát Cái này bao nhiêu tiền?
Haben Sie... ? ha-bần di… ? Anh/chị có… không?
Ich möchte bezahlen. ích mớch-tờ bề-xa-len Tôi muốn thanh toán
Stimmt so, danke! stimt dzo, đăng-kờ Gửi luôn, cảm ơn! (khi không cần thối lại tiền)

📝 Mẹo: Trong quán ăn, người Đức thường gọi người phục vụ bằng cách nhìn và giơ nhẹ tay, không hô to như ở Việt Nam.

Cụm từ khi hỏi đường

Cụm từ tiếng ĐứcPhiên âm gần đúngNghĩa tiếng Việt
Entschuldigung! en-chu-đi-gung Xin lỗi! (mở đầu câu hỏi lịch sự)
Wo ist die Toilette? vô ist đi tôi-lét-thờ Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
Wie komme ich zum Bahnhof? vi ko-mờ ích tsum ban-hôp Làm sao tôi đến ga tàu?
Geradeaus / links / rechts ghê-ra-đê-aos / linhks / re-khts Thẳng / trái / phải
Vielen Dank! phi-lần đăng-k Cảm ơn nhiều!

Bài tập ngắn

Yêu cầu: Hãy nối cụm từ tiếng Đức với nghĩa tiếng Việt tương ứng:

Cụm từ tiếng ĐứcNghĩa tiếng Việt (A–E)
1. Wie geht es dir? A. Tôi muốn thanh toán
2. Ich möchte bezahlen. B. Xin lỗi
3. Entschuldigung! C. Bạn khỏe không?
4. Guten Abend! D. Chào buổi tối
5. Ich nehme das. E. Tôi lấy món này

Đáp án gợi ý:
1 – C, 2 – A, 3 – B, 4 – D, 5 – E

Gợi ý

  • Hãy luyện tập các cụm từ này mỗi ngày bằng cách tự nói chuyện với chính mình hoặc luyện cùng bạn bè.

  • Xem video hội thoại đơn giản bằng tiếng Đức có phụ đề để ghi nhớ cụm từ trong ngữ cảnh thực tế.

  • Khi đi du lịch hoặc học tập tại Đức, luôn chuẩn bị sẵn vài cụm từ này – đôi khi một lời chào đúng lúc sẽ tạo thiện cảm rất lớn.

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức