Khi học một ngôn ngữ mới, hiểu được cấu trúc câu là bước quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả và chính xác. Tiếng Đức có một số đặc điểm khá khác so với tiếng Việt, đặc biệt là trật tự từ trong câu. Việc nắm vững các nguyên tắc cơ bản sẽ giúp bạn xây dựng câu đúng và rõ nghĩa hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Trật tự câu cơ bản: chủ ngữ – động từ – tân ngữ
Trong câu khẳng định đơn giản, tiếng Đức thường tuân theo cấu trúc:
Chủ ngữ (Subjekt) + Động từ (Verb) + Tân ngữ (Objekt)
Ví dụ:
-
Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức.)
-
Du trinkst Kaffee. (Bạn uống cà phê.)
-
Wir machen Hausaufgaben. (Chúng tôi làm bài tập về nhà.)
Lưu ý: Động từ luôn đứng ở vị trí thứ hai trong câu.
Câu hỏi đơn giản với từ để hỏi
Khi đặt câu hỏi có từ để hỏi (Was, Wo, Wer, Wie…), cấu trúc thường là:
Từ để hỏi + Động từ + Chủ ngữ + ...
Ví dụ:
-
Was machst du? (Bạn làm gì?)
-
Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
-
Wie heißt du? (Bạn tên là gì?)
Khác với tiếng Việt, động từ vẫn đứng trước chủ ngữ trong câu hỏi.
Câu phủ định với “nicht” và “kein”
Để nói không trong tiếng Đức, ta dùng:
-
nicht: phủ định hành động, tính từ, trạng từ hoặc cả câu
-
kein/keine/keinen…: phủ định danh từ không xác định
Ví dụ với nicht:
-
Ich spreche nicht gut Deutsch. (Tôi không nói tiếng Đức tốt.)
-
Er kommt nicht heute. (Anh ấy không đến hôm nay.)
Ví dụ với kein:
-
Ich habe kein Buch. (Tôi không có cuốn sách nào.)
-
Sie hat keine Zeit. (Cô ấy không có thời gian.)
Trật tự câu với trạng từ chỉ thời gian, cách thức, nơi chốn
Trong tiếng Đức, sau động từ, ta có thể xếp thứ tự theo quy tắc:
Thời gian → Cách thức → Nơi chốn (TMP: Temporal – Modal – Lokal)
Ví dụ:
-
Ich gehe am Montag mit dem Bus zur Schule.
(Tôi đi đến trường vào thứ hai bằng xe buýt.) -
Er arbeitet jeden Tag fleißig im Büro.
(Anh ấy làm việc mỗi ngày chăm chỉ trong văn phòng.)
Bài tập ngắn
Yêu cầu: Hãy sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu đúng trong tiếng Đức.
-
Deutsch / lerne / ich
-
nicht / sie / heute / kommt
-
du / wo / wohnst
-
mit dem Fahrrad / zur Arbeit / er / fährt
-
kein / ich / Geld / habe
Đáp án gợi ý:
Ich lerne Deutsch.
Sie kommt heute nicht.
Wo wohnst du?
Er fährt mit dem Fahrrad zur Arbeit.
Ich habe kein Geld.
Gợi ý
-
Luôn xác định vị trí của động từ trước khi viết câu – đó là chìa khóa chính của ngữ pháp tiếng Đức.
-
Hãy đọc nhiều ví dụ đơn giản, phân tích câu để nắm được thói quen sắp xếp từ trong tiếng Đức.
-
Tự đặt câu hàng ngày về các hoạt động thường nhật của bạn bằng tiếng Đức, ví dụ: Ich koche Reis. (Tôi nấu cơm.)
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!