Học từ vựng tiếng Đức mỗi ngày sẽ giúp bạn củng cố nền tảng kiến thức của minh, qua đó cải thiện cả 4 kĩ năng nghe nói đọc viết.
- Zugriff verweigert! – Từ chối truy cập!
- Die Anwendung, -en: phần mềm, ứng dụng
- Der Anhang/ das Attachment: tệp đính kèm
- Der Trojan: virus máy tính
- Fehlen beheben: khắc phục lỗi
- Das Lesezeichen: đánh dấu trang
- Die Aktualisierung: cập nhật
- Letzte Änderung: lần cập nhật cuối
- Die Helligkeit: độ sáng
- Der Anwender/Nutzer/User/Benutzer: người dùng
- Der Browser: trình duyệt web
- anwenderfreundlich: thân thiện với người sử dụng
- Die Wanze,-n/ der Bug,-s: lỗi bug
- Das Benutzerhandbuch/ die Anleitung: hướng dẫn sử dụng
- Der Zwischenspeicher: bộ nhớ tạm thời (cache)
- Die Webseite: trang web
- Eine Aktion abbrechen: hủy thao tác
- Der Chat-Spitzname: nickname chat
- Das Fenster: cửa sổ
- In neuem Fenster öffnen: mở trong cửa sổ mới
- schließen: đóng
- doppelklicken: nhấp đúp chuột
- angeschlossen: được kết nối
- Der Ordner: thư mục
- Die Informatik: công nghệ thông tin
- Die Zentraleinheit: CPU
- Das Bildsymbol: biểu tượng
- Der Posteingang: hộp thư đến
- Der Hintergrund: hình nền
- Ungenügender Speicher: bộ nhớ không đủ
- Das Betriebssystem: hệ điều hành
- Das Passwort/Kenntwort: mật khẩu
Khánh Linh- ©HOCTIENGDUC.DE