Khám bệnh tại Đức có thể là thử thách nếu bạn không biết ngôn ngữ. Hãy tìm hiểu 20 từ vựng quan trọng giúp bạn tự tin giao tiếp với bác sĩ. Chúc bạn luôn khỏe mạnh!

20 từ vựng tiếng Đức cần biết khi bạn đi khám bệnh

Giới thiệu

Khi sống và học tập tại Đức, việc đi khám bệnh là điều khó tránh khỏi. Để tự tin giao tiếp hơn, hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu 20 từ vựng then chốt nhé!

Danh sách từ vựng

  1. Der Arzt / Die Ärztin (Bác sĩ nam/nữ) 🩺
  2. Der Termin (Cuộc hẹn) 🗓️
  3. Schmerzen haben (Bị đau) 😩
  4. Das Rezept (Đơn thuốc) 💊
  5. Die Apotheke (Hiệu thuốc) ⚕️
  6. Die Krankenkasse (Bảo hiểm y tế) 🏥
  7. Die Praxis (Phòng khám) 🏠
  8. Die Untersuchung (Khám bệnh) 🔬
  9. Die Diagnose (Chẩn đoán) 🧾
  10. Die Behandlung (Điều trị) 🔧
  11. Die Gesundheit (Sức khỏe) ❤️
  12. Erkältet sein (Bị cảm lạnh) 🤧
  13. Das Fieber (Sốt) 🌡️
  14. Die Salbe (Thuốc mỡ) 🌿
  15. Der Verband (Băng gạc) 📏
  16. Der Notfall (Trường hợp khẩn cấp) 🚨
  17. Der Zahnarzt (Nha sĩ) 😬
  18. Das Krankenhaus (Bệnh viện) 🏨
  19. Die Impfung (Tiêm phòng) 💉
  20. Das Blut (Máu) 🩸

Hội thoại mẫu

Patient: Guten Tag, ich habe einen Termin um 14 Uhr.
Arzt: Guten Tag! Was fehlt Ihnen?
Patient: Ich habe seit gestern Kopfschmerzen.

Kết luận

Nắm vững các từ vựng trên sẽ giúp bạn diễn tả tình trạng sức khỏe và hiểu lời bác sĩ dễ dàng hơn nhiều. Hãy ghi lại và luyện tập thường xuyên nhé! Chúc các bạn luôn khỏe mạnh! Theo dõi trang để học thêm nhiều từ vựng hữu ích khác!

Bài tập

Viết một đoạn hội thoại từ 3-4 câu sử dụng ít nhất 5 từ vựng vừa học được. Hãy tưởng tượng bạn đang ở phòng khám.

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức