Học tiếng Đức hiệu quả hơn với 10 động từ quan trọng có tiền tố 'be'. Đừng bỏ lỡ cơ hội 'nâng cấp' khả năng giao tiếp của bạn! Bắt đầu nào!
Giới thiệu về tiền tố 'be-' trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức, tiền tố 'be-' là một trong những tiền tố khá phổ biến. Nó có thể biến đổi ý nghĩa của nhiều động từ gốc, tạo ra những sắc thái mới cho hành động được thực hiện. Tiền tố 'be-' thường ám chỉ sự tác động trực tiếp lên ai đó hoặc vật gì đó.
Ví dụ động từ với tiền tố 'be-'
Dưới đây là một số ví dụ về các động từ chuyển thành từ có tiền tố 'be-':
- `zahlen` (thanh toán) -> `bezahlen` (thanh toán cho ai/cái gì): Khi bạn muốn nhấn mạnh việc thanh toán cho một đối tượng cụ thể.
- `suchen` (tìm kiếm) -> `besuchen` (thăm/ghé thăm): Tạo ra hành động thăm viếng ai đó hoặc một nơi nào đó.
Dưới đây là 10 động từ quan trọng với tiền tố 'be-' kèm ví dụ cụ thể:
- benutzen (sử dụng): z.B. Ich benutze den Computer jeden Tag. - Tôi sử dụng máy tính mỗi ngày.
- bekommen (nhận được): z.B. Ich habe das Paket gestern bekommen. - Tôi đã nhận được gói hàng hôm qua.
- bewerten (đánh giá): z.B. Der Lehrer bewertet die Hausaufgaben. - Giáo viên đánh giá bài tập về nhà.
- begreifen (hiểu, nắm bắt): z.B. Ich kann den Satz nicht begreifen. - Tôi không thể hiểu câu này.
- behalten (giữ lại): z.B. Du kannst das Buch behalten. - Bạn có thể giữ lại cuốn sách.
- besuchen (thăm): z.B. Wir besuchen am Wochenende unsere Großeltern. - Cuối tuần chúng tôi sẽ thăm ông bà.
- bestellen (đặt hàng): z.B. Ich habe Pizza bestellt. - Tôi đã đặt pizza.
- bedeuten (có nghĩa là): z.B. Was bedeutet dieses Wort? - Từ này có nghĩa là gì?
- beschreiben (miêu tả): z.B. Kannst du das Bild beschreiben? - Bạn có thể miêu tả bức tranh không?
- bezahlen (thanh toán): z.B. Hast du die Rechnung bezahlt? - Bạn đã thanh toán hóa đơn chưa?
Hội thoại mẫu
A: Kannst du das neue Projekt beschreiben?
B: Ja, es ist sehr interessant und umfangreich. Wir werden viele neue Techniken benutzen.
A: Ich bin gespannt, wie es umgesetzt wird.
Bài tập thực hành
Sử dụng các động từ với tiền tố 'be-' dưới đây để hoàn thành các câu sau:
- _____ du das neue Auto schon gemietet? (mieten -> ___mieten)
- Er hat die Hausaufgabe noch nicht _____. (machen -> _____)
- Wir _____ immer die gleiche Straße zur Arbeit. (fahren -> _____)
Hãy viết câu trả lời của bạn và tự đối chiếu với lời giải ở cuối sách để kiểm tra. Chúc các bạn học tốt! Viel Erfolg!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!