Trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ trong câu, giúp diễn đạt được sinh động và đầy đủ về mặt ý nghĩa hơn.
Sau đây là các trạng từ chỉ mức độ thường xuyên (Häufigkeitsadverbien)
1, immer: luôn luôn, mãi mãi; tương ứng với mức độ chắc chắn 100%.
- VD: Sie ist immer fröhlich. (cô ấy luôn luôn vui vẻ)
2, fast immer: hầu như luôn luôn, tương ứng với mức độ chắc chắn 90%.
- VD: Er ist fast immer zuhause. (anh ấy hầu như luôn luôn ở nhà)
3, meisten: thông thường, hầu như là, gần như là; tương ứng với mức độ chắc chắn 80%.
- VD: Sie kommt meisten zu spät. (bà ta phần nhiều hay đến trễ)
4, häufig: thường xuyên; tương ứng với mức độ chắc chắn 70%.
- VD: Es kommt häufig vor. (Điều này thường xuyên xuất hiện)
5, oft: thường xuyên, thường hay; tương ứng với mức độ chắc chắn 50%.
- VD: Ich reise oft alleine. (tôi thường hay đi du lịch một mình)
6, ab und zu: thỉnh thoảng; tương ứng với mức độ chắc chắn 30%.
- VD: Ab und zu trage ich eine Sonnenbrille. (Thỉnh thoảng tôi hay đeo kính râm)
7, manchmal: đôi khi, thỉnh thoảng; tương ứng với mức độ chắc chắn 20%.
- VD: Er ist manchmal komisch. (đôi khi anh ta thật lạ thường)
8, selten: hiếm khi; tương ứng với mức độ chắc chắn 10%.
- VD: Sie geht selten ins Kino. (Cô ấy hiếm khi đi đến rạp phim)
9, fast nie: hầu như không; tương ứng với mức độ chắc chắn 5%.
- VD: Ich höre fast nie Radio. (tôi hầu như không nghe đài radio)
10, nie: không bao giờ, chẳng bao giờ; tương ứng với mức độ chắc chắn 0%
- VD: Ich gehe nie schimmen. (tôi không bao giờ đi bơi cả)
Khánh Linh- ©HOCIENGDUC.DE
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!