- beschäftigen: bận việc
- benötigen: yêu cầu
- sich beschäftigen mit: phụ trách
- betragen: chịu trách nhiệm cho…
- sich eigenen für: phù hợp với/ đạt yêu cầu cho (vị trí, công việc)
- einsetzen in: sắp đặt
- erzielen đạt được
- garantieren: đảm bảo, cam đoan
- sich orientieren an: định hướng theo…
- verfügen über: có sẵn
- verständigen: thông báo
- absagen: từ chối
- anfragen: yêu cầu
- anweisen: hướng dẫn
- beraten: từ vấn
- bestätigen: xác nhận
- durchstellen: thông qua
- sich bewerben: ứng tuyển
- bestellen: đặt hàng
- Frist einhalten: đạt được Deadline
- Hinweisen auf: chỉ vào, nhằm vào
- Vorschlagen: đề xuất
- Verdienen: kiếm (lợi nhuận, tiền)
- Festlegen: sắp đặt
- Auszeichnen: làm nổi bật, phân biệt
Khánh Linh- ©HOCIENGDUC.DE