Dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn 3 cách dùng của “werden” – giúp bạn dễ ghi nhớ và phân biệt nhanh trong quá trình học
📚 bảng so sánh 3 cách dùng của "werden"
Cách dùng | Nghĩa tiếng Việt | Cấu trúc chính | Ví dụ |
---|---|---|---|
Tương lai (Futur I) | Sẽ làm gì đó | S + werden + ... + động từ nguyên mẫu | Ich werde morgen lernen. (Tôi sẽ học vào ngày mai.) |
Trở thành (werden) | Trở thành ai/gì | S + werden + danh từ / tính từ | Er wird Arzt. (Anh ấy trở thành bác sĩ.) |
Bị động (Passiv) | Bị làm gì đó | S + werden + Partizip II (+ von ...) | Der Brief wird geschrieben. (Bức thư được viết.) |
🌟 mẹo ghi nhớ:
- Nếu thấy "werden" + động từ nguyên mẫu ở cuối → tương lai
- Nếu thấy "werden" + danh từ hoặc tính từ → trở thành
- Nếu thấy "werden" + Partizip II → bị động
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!